Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vong ơn

adj

ぼうおん - [忘恩]
おんしらず - [恩知らず]
Tôi đã giúp đỡ, quan tâm đến nó như vậy mà giờ nó không thèm cám ơn, đúng là đồ vong ơn.: あれほど世話をしてやったのに今もって何の挨拶もないとはなんて恩知らずなやつだ。
Vong ơn đối với việc mà ai đó đã làm: (人)がしたことに対して恩知らずの
đối xử tốt đối với kẻ vong ơn, bội bạc: 恩知らずの者に親切を施す
lòng biết ơn l

Xem thêm các từ khác

  • Vong ơn bội nghĩa

    おんしらず - [恩知らず], Đứa con bất hiếu (vong ơn bội nghĩa): 恩知らずの子ども, vong ơn bội nghĩa đối với việc...
  • VooDoo

    ブードゥー
  • Vostok

    ウォストーク
  • Vu cáo

    いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける]
  • Vu khống

    ひぼうする - [誹謗する], いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける]
  • Vu vơ

    こんきょがない - [根拠がない], あてもなくあるく - [あてもなく歩く], のらくら, ひょうぜん - [漂然], ふらり, まんぜん...
  • Vua

    てんのう - [天皇], ていおう - [帝王] - [ĐẾ vƯƠng], こくおう - [国王], キング, おうさま - [王様], kẻ giết vua/người...
  • Vua ban

    おんし - [恩賜]
  • Vua bù nhìn

    なばかりのおう - [名ばかりの王] - [danh vƯƠng]
  • Vua chúa

    しょこう - [諸侯]
  • Vua thời gian

    ときのみかど - [時の帝] - [thỜi ĐẾ]
  • Vua trên danh nghĩa

    なばかりのおう - [名ばかりの王] - [danh vƯƠng]
  • Vua và hoàng hậu

    りょうへいか - [両陛下]
  • Vua đối phương

    てきおう - [敵王] - [ĐỊch vƯƠng]
  • Vui

    たのしい - [楽しい], うれしい - [嬉しい], たのしむ - [楽しむ], tôi rất vui vì anh đã đến chơi.: お越し頂いてとても嬉しいわ。,...
  • Vui buồn

    あいかん - [哀歓] - [ai hoan], vui buồn trong cuộc sống: 人生の哀歓
  • Vui chơi

    なぐさむ - [慰む], あそぶ - [遊ぶ], アミューズメント, たのしむ - [楽しむ], kết hợp giữa việc đi mua sắm và vui chơi:...
  • Vui lòng

    おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します], こころよい - [快い], vui lòng cho tôi lấy...
  • Vui miệng

    だんわをたのしむ - [談話を楽しむ]
  • Vui mắt

    めをたのしませる - [目を楽しませる], めもとのうつくしい - [目もとの美しい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top