Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xách đèn

v

らんぷをさげる - [ランプを提げる]

Xem thêm các từ khác

  • Xám

    はいいろ - [灰色]
  • Xám xịt

    どんより
  • Xán lạn

    かくかく - [嚇嚇] - [hÁch hÁch], かくかく - [赫赫], かくかく - [赫々]
  • Xáo trộn

    ごっちゃ, ごっちゃする, こんごうする - [混合する], まぜる - [混ぜる], trở nên xáo trộn (đảo lộn): ごっちゃになる,...
  • Xáo trộn lung tung

    ゴチャゴチャする, ごちゃごちゃ, tình trạng xáo trộn lung tung (rối tung cả lên): ゴチャゴチャした状態, tài liệu xáo...
  • Xáo trộn âm

    スクランブル
  • Xáp lại

    むすびつける - [結びつける], せっきんする - [接近する]
  • Xát

    すりこむ - [すり込む], する - [擦る], まさつする - [摩擦する], みがく - [磨く], もむ - [揉む]
  • Xâm chiếm

    せんりょうする - [占領する], せいあつする - [制圧する]
  • Xâm hại

    しんがい - [侵害する], けがす - [汚す]
  • Xâm lăng

    こうせい - [攻勢], xâm lăng bằng quân sự: 軍事攻勢, cuộc xâm lăng bằng kinh tế: 経済攻勢
  • Xâm lược

    こうせい - [攻勢], しんにゅう - [侵入する], しんりゃくする - [侵略する], xâm lược quân sự: 軍事攻勢, cuộc xâm lược...
  • Xâm lấn

    あらす - [荒らす]
  • Xâm nhập

    アプローチ, おかす - [侵す], くいこむ - [食い込む], しんにゅう - [侵入], しんにゅう - [侵入する], のりこむ - [乗り込む],...
  • Xâm phạm

    しんぱん - [侵犯], しんしょく - [侵食する], しんがい - [侵害する], おかす - [犯す], あらす - [荒らす], xâm phạm phần...
  • Xâm phạm lợi ích của người khác

    たしゃのりえきをしんがいする - [他者の利益を侵害する]
  • Xâm thực

    しんしょくする - [浸食する], しんしょく - [侵食する]
  • Xâu

    スレッド
  • Xâu chuỗi trình tự

    れんさシーケンス - [連鎖シーケンス]
  • Xâu tìm kiếm

    サーチもじれつ - [サーチ文字列]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top