Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xã hội

Mục lục

n

よのなか - [世の中]
Sống cô lập trong xã hội ở 1 nơi nào đó trong nông trang thuộc ngoại ô của ~: ~の郊外の農場かどこかで世の中から隔絶して暮らす
よ - [代]
よ - [世]
ソサエティ
せそう - [世相]
せけん - [世間]
せかい - [世界]
しゃかい - [社会]
こうさいじょうり - [交際場裏] - [GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ]

Xem thêm các từ khác

  • Xã hội Internet

    アイエスオーシー, explanation : 1992年に設立されたインターネット関係者の集まりで、学会的な側面と業界団体的な側面を持つ。世界中の企業、団体、学術機関、政府機関、個人などが集まって、インターネットの普及の促進、関連技術の開発や標準化、インターネットに関する情報提供や教育の推進などを行なっている。下部機関にはiabやietfがあり、インターネットに関わるさまざまな標準を策定している。,...
  • Xã hội chủ nghĩa

    しゃかいしゅぎ - [社会主義], しゅぎしゃかい - [主義社会]
  • Xã hội có thứ bậc

    かいきゅうしゃかい - [階級社会] - [giai cẤp xà hỘi], xã hội có thứ bậc giai cấp trên phạm vi quốc tế: 国際的階級社会,...
  • Xã hội cộng sản nguyên thuỷ

    げんしきょうさんしゃかい - [原始共産社会]
  • Xã hội giai cấp

    かいきゅうしゃかい - [階級社会] - [giai cẤp xà hỘi], xã hội giai cấp trên phạm vi quốc tế: 国際的階級社会, xã hội...
  • Xã hội hoá

    しゃかいか - [社会化]
  • Xã hội học

    しゃかいがく - [社会学]
  • Xã hội không tưởng

    ユートピア
  • Xã hội loài người

    にんげんしゃかい - [人間社会] - [nhÂn gian xà hỘi], gây ảnh hưởng lớn đến xã hội loài người.: 人間社会に大きな影響を及ぼす,...
  • Xã hội phong kiến

    ほうけんしゃかい - [封建社会], sinh ra trong tàn dư của xã hội phong kiến.: 封建社会の廃墟の中から生まれる
  • Xã hội thông tin

    インフォメーションソサイエティー
  • Xã hội tư bản

    しほんしゃかい - [資本社会]
  • Xã hội tư bản chủ nghĩa

    しほんしゅぎしゃかい - [資本主義社会]
  • Xã hội đen

    あんこくがい - [暗黒街], アウトロー, やくざ, gia nhập xã hội đen chicago: シカゴの暗黒街に身を投じる, ngôn ngữ xã...
  • Xã luận

    しゃせつ - [社説], bài xã luận đã được đăng: 社説が発表した
  • Xã thuyết

    しゃせつ - [社説]
  • Xã thôn

    そんらく - [村落]
  • Xã trưởng

    そんちょう - [村長]
  • Xã tắc

    そこく - [祖国]
  • Xã viên

    しゃいん - [社員]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top