Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xã hội giai cấp

n, exp

かいきゅうしゃかい - [階級社会] - [GIAI CẤP XÃ HỘI]
xã hội giai cấp trên phạm vi quốc tế: 国際的階級社会
Xã hội không phân biệt giai cấp: 無階級社会

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top