Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xã hội thông tin

n, exp

インフォメーションソサイエティー

Xem thêm các từ khác

  • Xã hội tư bản

    しほんしゃかい - [資本社会]
  • Xã hội tư bản chủ nghĩa

    しほんしゅぎしゃかい - [資本主義社会]
  • Xã hội đen

    あんこくがい - [暗黒街], アウトロー, やくざ, gia nhập xã hội đen chicago: シカゴの暗黒街に身を投じる, ngôn ngữ xã...
  • Xã luận

    しゃせつ - [社説], bài xã luận đã được đăng: 社説が発表した
  • Xã thuyết

    しゃせつ - [社説]
  • Xã thôn

    そんらく - [村落]
  • Xã trưởng

    そんちょう - [村長]
  • Xã tắc

    そこく - [祖国]
  • Xã viên

    しゃいん - [社員]
  • Xèo xèo

    じゅうじゅう
  • Xé nhỏ phong bì

    ふうとうをあける - [封筒を開ける]
  • Xé ra từng mảnh nhỏ

    ちぎる - [千切る]
  • Xé rách

    ひきやぶる - [引き破る], ひきさく - [引き裂く], さく - [裂く], xé rách tờ giấy: 紙を引き裂く
  • Xé thành từng mảnh

    すんだんする - [寸断する], xé bức thư thành từng mảnh: 手紙を寸断する
  • Xé toạc

    ぼろぼろにひきやぶる - [ぼろぼろに引き破る], さく - [裂く]
  • Xé tung

    ばらばらにひきさく - [ばらばらに引裂く]
  • Xé vụn

    ちぎる - [千切る]
  • Xén bớt

    プルーン
  • Xéo đi

    あっちへいけ! - [あっちへ行け!]
  • Xét

    しんさする - [審査する], けんさする - [検査する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top