Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xéo đi

n

あっちへいけ! - [あっちへ行け!]

Xem thêm các từ khác

  • Xét

    しんさする - [審査する], けんさする - [検査する]
  • Xét duyệt

    てんけんする - [点検する], しんさする - [審査する], けんさする - [検査する]
  • Xét hỏi

    さもんする - [査問する], しんもん - [審問する]
  • Xét lại

    しゅうせいする - [修正する]
  • Xét nghiệm

    けんさ - [検査], えりくせんしけん - [エリクセン試験]
  • Xét nghiệm máu

    けつえきけんさ - [血液検査] - [huyẾt dỊch kiỂm tra], bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu: 血液検査の後でフラフラする,...
  • Xét về mặt lịch sử

    しじょう - [史上]
  • Xét xử

    しょぶんする - [処分する], さいばん - [裁判する], さいばん - [裁判], さいけつ - [裁決], category : 対外貿易, category...
  • Xét đoán

    はんだんする - [判断する]
  • Xê-mi-na

    ゼミナール, セミナー, ゼミ
  • Xê ri

    れん - [連], シリーズ, explanation : 続き物
  • Xêri

    けいれつ - [系列]
  • Xì căng đan

    スキァランダル, スキャンダル, vì bị phát giác có vụ xì căng đan với một người đàn ông, nữ diễn viên điện ảnh...
  • Xì dầu

    むらさき, しょうゆ, しょうゆ - [醤油]
  • Xì gà

    はまき - [葉巻], シガー
  • Xì hơi

    ふきとぶ - [吹き飛ぶ]
  • Xì lốp

    パンクする
  • Xì xào

    ひそひそはなしをする - [ひそひそ話をする], ささやく
  • Xì xì

    すーすー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top