Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xấc xược

adj

なまいき - [生意気]
sự xấc láo hiện rõ trên mặt.: 生意気だという烙印を押される

Xem thêm các từ khác

  • Xấp xỉ

    アベレージ, くらい - [位], とんとん, やく - [約], きんじ - [近似]
  • Xấu bụng

    いじわる - [意地悪], あくしつ - [悪質], がいしん - [害心] - [hẠi tÂm], こころのわるい - [心の悪い], わるぎ - [悪気],...
  • Xấu hổ

    かおまけ - [顔負け] - [nhan phỤ], あかはじ - [赤恥] - [xÍch sỈ], うちき - [内気], かおからひがでる - [顔から火が出る]...
  • Xấu hổ đến đỏ bừng mặt

    かおからひがでる - [顔から火が出る] - [nhan hỎa xuẤt], đỏ bừng mặt lên vì xấu hổ: 顔から火が出るほど恥ずかしい,...
  • Xấu mồm

    わるくち - [悪口] - [Ác khẨu]
  • Xấu như ma

    ブス
  • Xấu nhất

    さいあく - [最悪], trong trường hợp xấu nhất, có lẽ gia đình ta sẽ bị chia lìa.: 最悪の場合は家族がばらばらになるかもしれない。
  • Xấu quá

    わるすぎる - [悪すぎる]
  • Xấu số

    ふこう - [不幸], ふうん - [不運]
  • Xấu tính

    あくせい - [悪性], あくしつな - [悪質な]
  • Xấu xa

    あくにん - [悪人], ngăn cho súng không rơi vào tay những kẻ xấu xa: 個人情報が悪人の手に渡らないようにする
  • Xấu xí

    みにくい - [醜い], しゅうあく - [醜悪], ブス
  • Xấu đi

    あっかする - [悪化する], càng ngày càng tồi tệ đi, xấu đi: どんどん悪化する, nếu hoạt động mạnh, thì triệu chứng...
  • Xầm xì

    ささやきあう - [ささやき合う], こそこそはなあう - [こそこそ話合う]
  • Xắn

    ほる - [掘る], ぶんりする - [分離する], とりあげる - [取上げる], きる - [切る]
  • Xắn lên

    まくる - [捲る], はしょる - [端折る] - [Đoan triẾt], たくしあげる - [たくし上げる], xắn tay áo: 袖を~
  • Xắn lại

    はぐる, おりかえす - [折り返す], gấp trang giấy lại: ページを折り返す, gấp lại: 折り返すことのできる
  • Xẻ gỗ

    きをきる - [木を切る]
  • Xẻng

    シャベル, スコップ
  • Xẻng máy

    シャベルローダ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top