Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xấu

Mục lục

adj

わるい - [悪い] - [ÁC]
みぐるしい - [見苦しい]
まずい - [不味い]
ふせい - [不正]
ひどい - [酷い]
thời tiết xấu: ひどい天気だった
おんぼろ
あくしつ - [悪質]
cho rằng hành vi của ai đó chưa xấu đến mức đáng phải bị đuổi việc: (人)の行いは首にするほど悪質ではなかったと判断する
dập tắt những lời đồn đại ác ý (xấu bụng): 悪質なうわさを抑える

Xem thêm các từ khác

  • Xẩy

    りゅうざんする - [流産する], はっせいする - [発生する], おこる - [起こる]
  • Xẩy ra

    おこる - [起こる]
  • Xẩy đến

    はっせいする - [発生する]
  • Xẻ

    せつだんする - [切断する], おろす - [下ろす]
  • Xế

    ななめに - [斜めに], しずむ - [沈む], けいしゃする - [傾斜する]
  • Xếp hạng

    こうおつへい - [甲乙丙], かくずけ - [格付け], かくつけ - [格付け], category : 商品
  • Xỏ

    はく - [履く], xỏ dép dùng trong nhà: 室内用スリッパを履く
  • Xứ

    ちほう - [地方], しゅっせいち - [出生地], ランド
  • Xức

    ふりかける, (くすりを)ぬる - [(薬を)塗る]
  • Xử

    はんけつする - [判決する], しょりする - [処理する], かいけつする - [解決する]
  • Xổ

    あらいながす - [洗い流す], ダンプ
  • Xỉ

    こうし - [鉱滓] - [khoÁng *], こうさい - [鉱滓] - [khoÁng *], おろし - [卸], かむ, スラグ
  • Xỉn

    よっぱらいました - [酔っぱらいました], けちな
  • Xịn

    デラックス, オリジナル, phần lớn những gì người ta gọi là hàng xịn ở đây đều bắt chước một cái khác: オリジナルといわれるものの大半は、実際には他の何かの模倣だ,...
  • Xới

    さかる - [盛る], こんわする - [混和する], くだく - [砕く]
  • Yến

    つばめ - [燕], えんかい - [宴会]
  • Yếu

    よわい - [弱い], よぼよぼ, ふけんこう - [不健康], びじゃく - [微弱] - [vi nhƯỢc], にがて - [苦手], きょじゃく - [虚弱],...
  • Ác

    あくしつ - [悪質], dập tắt những lời đồn đại ác ý (xấu bụng): 悪質なうわさを抑える
  • Ám hiệu

    あんごう - [暗号], viết bằng ám hiệu: 暗号で書く
  • Ánh

    ラスタ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top