Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xứ

Mục lục

n

ちほう - [地方]
しゅっせいち - [出生地]

Kỹ thuật

ランド

Xem thêm các từ khác

  • Xức

    ふりかける, (くすりを)ぬる - [(薬を)塗る]
  • Xử

    はんけつする - [判決する], しょりする - [処理する], かいけつする - [解決する]
  • Xổ

    あらいながす - [洗い流す], ダンプ
  • Xỉ

    こうし - [鉱滓] - [khoÁng *], こうさい - [鉱滓] - [khoÁng *], おろし - [卸], かむ, スラグ
  • Xỉn

    よっぱらいました - [酔っぱらいました], けちな
  • Xịn

    デラックス, オリジナル, phần lớn những gì người ta gọi là hàng xịn ở đây đều bắt chước một cái khác: オリジナルといわれるものの大半は、実際には他の何かの模倣だ,...
  • Xới

    さかる - [盛る], こんわする - [混和する], くだく - [砕く]
  • Yến

    つばめ - [燕], えんかい - [宴会]
  • Yếu

    よわい - [弱い], よぼよぼ, ふけんこう - [不健康], びじゃく - [微弱] - [vi nhƯỢc], にがて - [苦手], きょじゃく - [虚弱],...
  • Ác

    あくしつ - [悪質], dập tắt những lời đồn đại ác ý (xấu bụng): 悪質なうわさを抑える
  • Ám hiệu

    あんごう - [暗号], viết bằng ám hiệu: 暗号で書く
  • Ánh

    ラスタ
  • Áo

    マキシ, ポケット, ガウン, あいふく - [間服], ジャケット, áo cử nhân: 大学のガウン, nữ hoàng lộng lẫy trong chiếc...
  • Áo đầm

    ワンピース
  • Ích kỷ

    ががつよい - [我が強い] - [ngà cƯỜng], エゴ, かって - [勝手], がめつい, きょうりょう - [狭量], さもしい, りこてき...
  • Ý

    いし - [意志], いこう - [意向], いけん - [意見], いぎ - [意義]
  • Ý nguyện

    がんぼう - [願望], こころざし - [志], tôi sẽ không về quê hương nếu chưa đạt được ý nguyện của mình.: 志を遂げるまでは故郷に帰らないつもりだ。
  • Ê

    おい, おおい, こら, ちょっと - [鳥渡], ê, ngày mai phải hoàn thành xong cái này đấy: おい、これ明日までに終わらせとけよ
  • Êm

    やわらかい - [柔らかい], へいおんな - [平穏な], おんわな - [温和な]
  • Úp

    ひっくりかえす - [ひっくり返す], おおいかぶせる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top