Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xin chào đón quý khách!

int, exp

いらっしゃい
Xin mời quý khách (xin chào đón quý khách)! Đây là dịch vụ thu ngân tự động bằng tiền mặt của ngân hàng Pacific : いらっしゃい、こちらはパシフィック銀行の現金自動預払サービスです

Xem thêm các từ khác

  • Xin chúc mừng

    おめでとう - [お目出度う], おめでとうございます - [お目出度う], おめでとうございます, xin chúc mừng ký hợp đồng...
  • Xin chúc mừng!

    おめでとうございます, "mình vừa kết hôn năm ngoái"--"ôi, xin chúc mừng, mặc dù lời chúc này hơi muộn một tí": 「私、昨年結婚したんです」「それはそれはおめでとうございます。遅ればせながら」,...
  • Xin chúc thọ!

    ことぶき - [寿]
  • Xin cám ơn!

    どうもありがとう - [どうも有難う]
  • Xin cám ơn đã chiêu đãi

    ごちそうさま - [ご馳走さま], xin cảm ơn chị cathy đã chiêu đãi. chị thực sự rất giỏi nấu ăn!: ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!,...
  • Xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)

    ごちそうさま - [ご馳走さま], xin cảm ơn chị cathy đã chiêu đãi. chị thực sự rất giỏi nấu ăn!: ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!,...
  • Xin hãy chiếu cố

    ごらんなさい - [ご覧なさい]
  • Xin hãy tha thứ!

    ごめん - [ご免]
  • Xin hãy vui lòng!

    おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します]
  • Xin hãy xem

    ごらんください - [ご覧下さい]
  • Xin hãy xem xét

    ごらんなさい - [ご覧なさい]
  • Xin kính chào quý khách đã đến!

    いらっしゃいませ, xin kính chào quý khách. hôm nay quý khách dùng món gì ạ?: いらっしゃいませ。今日はどうなさいますか?
  • Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất!

    ごれいぜん - [御霊前] - [ngỰ linh tiỀn]
  • Xin lỗi

    あしからず - [悪しからず], あのう, あやまる - [謝る], ごめん - [御免], ごめんください - [ご免ください], ごめんなさい,...
  • Xin lỗi!

    すみません - [済みません], ごめん - [ご免]
  • Xin lỗi, nhưng...

    あいにく - [生憎]
  • Xin lỗi...

    おあいにくさま - [お生憎様]
  • Xin lỗi anh

    ごめんなさい - [ご免なさい]
  • Xin lỗi không dám! xin hãy bỏ qua

    きょうしゅく - [恐縮], tôi đã làm phiền anh xin anh bỏ qua cho: お世話をかけて恐縮です
  • Xin lỗi nhưng

    あいにく - [生憎]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top