Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xoàng xĩnh

Mục lục

adj

ぼん - [凡] - [PHÀM]
しがない
おんぼろ
hồi còn đi học, tôi phải đi một chiếc xe rách nát (xoành xĩnh): 学生の頃はオンボロ車に乗っていた。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top