Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xoè ra

v

ひろげる - [広げる]

Xem thêm các từ khác

  • Xoè tay

    てをひろげる - [手を広げる]
  • Xoăn

    カール
  • Xoạt

    びりびり
  • Xoắn xuýt

    まつれる, まきつく - [巻き付く], あむ - [編む]
  • Xoắn đôi

    ツイストペア
  • Xoắn ốc

    ワインジング
  • Xoẹt

    ずばり, びりびり, cắt xoẹt một cái: ~切り落とす
  • Xpinen đỏ

    バラス
  • Xtec

    スタック
  • Xtôc-hôm

    ストックホルム
  • Xu Mỹ

    セント
  • Xu chiêng

    ブラジャー, category : 繊維産業
  • Xu hào

    かぶら
  • Xu hướng

    ふうちょう - [風潮], トレンド, どうこう - [動向], けいこう - [傾向], いきおい - [勢い], おもむく - [赴く], あしどり...
  • Xu hướng bán thanh lý

    なんちょう - [軟調], category : 相場・格言・由来, explanation : 「相場は軟調である」と使われた場合には、相場に買い気が乏しく小安い状態のことを指す。
  • Xu hướng dữ liệu

    データけいこう - [データ傾向]
  • Xu hướng giá cả

    かかくのけいこう - [価格の傾向]
  • Xu hướng giá xuống

    なんちょう - [軟調], category : 相場・格言・由来, explanation : 「相場は軟調である」と使われた場合には、相場に買い気が乏しく小安い状態のことを指す。
  • Xu hướng giảm

    じょうしょうけいこう - [上昇傾向]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top