- Từ điển Việt - Nhật
Xoe xóe
adv
がちん
- cãi lại xoe xóe, chao chát: がちんと言い返してやる
Các từ tiếp theo
-
Xoi (rãnh)
チャンファ -
Xoi mói
つべこべ -
Xoi rãnh
チャンネル -
Xong
かんりょうする - [完了する], おわる - [終わる], おわる - [終る], おえる - [終える], もう -
Xong việc
しごとがかんりょうする - [仕事が完了する], しごとがおわる - [仕事が終る] -
Xong xuôi
しゅうけつ - [終結], かんりょう - [完了], かんりょう - [完了する] -
Xoong
なべ - [鍋] -
Xoong chảo
なべ - [鍋] -
Xoong nồi
なべかま - [鍋釜] - [oa phỦ], nếu như "giả dụ" và "vạn nhất" là xoong và nồi thì chắc sẽ không có việc cho nhà thợ... -
Xoài
マンゴー
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"