Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xuyên

Mục lục

n

かんつう - [貫通]
cùng đâm xuyên vào nhau: 互いに貫通させ合う
xuyên qua A và hợp với B: Aを貫通してBに合流する
...をぬく - [...を貫く]
かんつうする - [貫通する]
xuyên sâu vào ~: ~に深く貫通する
đường hầm xuyên qua: トンネルが貫通する
viên đạn bắn xuyên thủng vai: 弾丸が肩を貫通する

Xem thêm các từ khác

  • Xuyên qua

    かんつう - [貫通], かんつうする - [貫通する], きりくずす - [切り崩す], つきぬける - [突き抜ける], つらぬきとおす...
  • Xuyên qua dầu

    オイルスルー
  • Xuyên suốt

    つらぬく - [貫く], つらぬきとおす - [貫き通す]
  • Xuyên thủng

    かんつう - [貫通], かんつうする - [貫通する], とっかん - [突貫する], cùng đâm xuyên thủng nhau: 互いに貫通させ合う,...
  • Xuyên thủng qua

    つらぬく - [貫く], つらぬきとおす - [貫き通す]
  • Xuyên tường

    かべをぬく - [壁を貫く]
  • Xuyên tạc

    ゆがむ - [歪む] - [oai], ねじれる - [捻じれる], こじつける, xuyên tạc (bóp méo) ý nghĩa của từ: (言葉)の意味をこじつける,...
  • Xuyên đến

    すける - [透ける]
  • Xuyến đeo tay

    うでわ - [腕輪]
  • Xuân

    はる - [春]
  • Xuân hạ thu đông

    しゅんかしゅうとう - [春夏秋冬]
  • Xuân muộn

    ばんしゅん - [晩春] - [vÃn xuÂn]
  • Xuân phân

    しゅんぶん - [春分]
  • Xuân sắc

    しゅんしょく - [春色]
  • Xuân thu

    しゅんじゅう - [春秋]
  • Xuân tiết

    しゅんき - [春季]
  • Xuân xanh

    せいしゅん - [青春]
  • Xuôi

    ふりゅうする - [浮流する], ながれる - [流れる], じゅんちょうに - [順調に], くだる
  • Xuôi chèo mát mái

    とんとんびょうし - [とんとん拍子]
  • Xuôi gió

    じゅんぷう - [順風]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top