Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Y thuật

n

いじゅつ - [医術]

Xem thêm các từ khác

  • Y trang

    ふくそう - [服装]
  • Y tá

    ナース, かんごふ - [看護婦], y tá quận: 地区看護婦, đoàn y tá hải quân của nữ hoàng alexandra: アレクサンドラ王妃海軍看護婦部隊
  • Y tá trưởng

    ふちょう - [婦長]
  • Y tế

    ヘルス, こうせい - [厚生], いりょう - [医療], い - [医], hoạt động phúc lợi y tế: 福利厚生活動, bác sĩ khoa tâm thần...
  • Y viện

    いいん - [医院]
  • Yahoo!

    ヤフー
  • Yat

    ヤード
  • Yourdon

    ヨードン
  • Ytebi

    イッテルビウム
  • Ytebi (hóa học)

    イッテルビウム, nguyên tử ytebi: イッテルビウム原子, oxit ytebi: 酸化イッテルビウム, hợp kim ytebi : イッテルビウム合金
  • Ytri

    イットリウム
  • Ytri (hóa học)

    イットリウム, dung dịch ytri nitrat: 硝酸イットリウム溶液, nhóm ytri: イットリウム族, ytri nitrat: 硫酸イットリウム,...
  • Yukata

    ゆかた - [浴衣] - [dỤc y]
  • Yves Saint-Laurent

    イブサンローラン, イヴサンローラン
  • Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu)

    イブサンローラン, イヴサンローラン, tôi đã mua 2 chiếc áo mơ mi của hãng yves saint laurent: イブサンローランのシャツを二枚買った,...
  • Yên

    へいせいな - [平静な], あんてい - [安定], あんしん - [安心]
  • Yên bình

    やすらか - [安らか], たいへい - [泰平], かんじゃく - [閑寂], các ngôi nhà thờ tạo cho tôi cảm giác yên bình và thấy...
  • Yên bụng

    あんしん - [安心]
  • Yên lòng

    あんしん - [安心], おちつく - [落ち着く], cảm thấy thanh thản, yên lòng khi ở bên ai: (人)と一緒にいると落ち着
  • Yên lặng

    ノイズレス, せいしゅく - [静粛], せいじゃく - [静寂], しんかん - [森閑], あんもく - [暗黙], しずかな - [静かな],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top