Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ông xã

Danh từ

(Khẩu ngữ) từ dùng để gọi người chồng một cách thân mật, đùa vui
ông xã nhà tôi
ông xã đã về đó hả?

Xem thêm các từ khác

  • Ông địa

    Danh từ nhân vật thấp béo, bụng phệ, mặt tròn, tay cầm quạt, trong đám múa sư tử, múa lân. (Phương ngữ, Khẩu ngữ) thổ...
  • Ôsin

    Danh từ (Khẩu ngữ) tên nhân vật chính trong bộ phim cùng tên của Nhật Bản; dùng để chỉ người phụ nữ giúp việc trong...
  • Ôxy

    Danh từ xem oxygen
  • Ôxy già

    Danh từ chất hoá học có khả năng ôxy hoá, thường được dùng để sát trùng, tẩy vết bẩn dùng nước ôxy già để rửa...
  • Ôxy hoá

    Động từ (quá trình một chất) hoá hợp với oxygen, biến đổi thành oxide tấm sắt đã bị ôxy hoá
  • Ôxít

    Danh từ xem oxide
  • Õng a õng ẹo

    Tính từ (Khẩu ngữ) như õng ẹo (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Õng ẹo

    Tính từ (Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng điệu, cách nói năng uốn éo để làm nũng hoặc làm duyên (hàm ý chê) điệu bộ õng...
  • Ù cạc

    Tính từ (Khẩu ngữ) ngớ ngẩn, không hiểu biết gì hỏi gì nó cũng ù cạc
  • Ù lì

    Tính từ (Khẩu ngữ) có vẻ trơ lì ra, coi như không biết gì đến ngồi ù lì một chỗ thằng bé rất ù lì, cả ngày không...
  • Ù té

    Tính từ (Khẩu ngữ) vụt chạy đi rất nhanh bọn trẻ ù té chạy
  • Ù xoẹ

    Tính từ (Thông tục) (làm) bừa đi cho xong việc mà không theo một nguyên tắc nào cả làm ù xoẹ cho xong tính toán ù xoẹ
  • Ù à ù ờ

    Tính từ như ù ờ (ng2; nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Ù ù cạc cạc

    Tính từ (Khẩu ngữ) như ù cạc (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Ùa

    Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển với số lượng nhiều cùng một lúc, một cách rất nhanh, mạnh 2 Phụ từ 2.1 (Khẩu ngữ,...
  • Ùn tắc

    Động từ ùn lại làm tắc nghẽn giao thông ùn tắc giao thông đường sá chật hẹp, dễ gây ùn tắc
  • Ùn ùn

    Tính từ từ gợi tả sự tuôn ra, kéo đến nhiều và liên tiếp, với mật độ dày đặc khói ùn ùn bốc cao mây đen ùn ùn...
  • Ùng oàng

    Tính từ từ mô phỏng tiếng nổ rền vang, đều đặn và liên tiếp của bom đạn tiếng đại bác bắn ùng oàng Đồng nghĩa...
  • Ùng ục

    Tính từ từ mô phỏng âm thanh trầm đục, phát ra liên tiếp như tiếng nước sôi mạnh hoặc bị khuấy động mạnh trong vật...
  • Ú tim

    Danh từ trò chơi đi trốn, đi tìm của trẻ em chơi trò ú tim Đồng nghĩa : hú tim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top