Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đa tư đa lự

Tính từ

như đa tư lự.

Xem thêm các từ khác

  • Đa tạ

    Động từ (Từ cũ, Kiểu cách) cảm ơn rất nhiều xin đa tạ lòng tốt của ông! Đồng nghĩa : cảm tạ
  • Đa xử lí

    Danh từ phương thức làm việc của một máy tính trong đó nhiều bộ xử lí có thể dùng chung bộ nhớ và thực hiện song song...
  • Đa xử lý

    Danh từ xem đa xử lí
  • Đa đa

    Danh từ xem gà gô : \"Trời mưa trong núi mưa ra, Bồ câu gáy giục, đa đa gáy dồn.\" (Cdao)
  • Đa đoan

    Tính từ (Từ cũ, Văn chương) lắm mối, lắm chuyện lôi thôi, rắc rối đến mức khó lường \"Cơ trời dâu bể đa đoan, Một...
  • Đai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vành bao quanh vật gì, thường để giữ cho chặt, cho chắc 1.2 vành đeo ngang lưng phía ngoài áo chầu...
  • Đai chậu

    Danh từ xương đai vùng sau hông, khớp với xương chi sau.
  • Đai cân

    Danh từ (Từ cũ) như cân đai .
  • Đai truyền

    Danh từ dây truyền chuyển động giữa các trục trong máy. Đồng nghĩa : curoa
  • Đai ốc

    Danh từ vật bằng kim loại, có một lỗ có ren để vặn vào đinh ốc hoặc trục vít.
  • Đam

    Danh từ (Phương ngữ) cua đồng.
  • Đam mê

    Động từ ham thích thái quá, đến mức như không còn biết việc gì khác nữa đam mê tửu sắc Đồng nghĩa : ham mê, say mê
  • Đan

    Động từ làm cho vật hình sợi hoặc thanh mỏng luồn qua lại với nhau theo những trật tự nhất định để kết lại thành...
  • Đan chen

    Động từ (Ít dùng) như đan xen cây cối mọc đan chen vào nhau
  • Đan chéo

    Động từ đan xen, chồng chéo vào nhau một cách lằng nhằng, phức tạp những luồng đạn đan chéo vào nhau bay tới tấp
  • Đan cài

    Động từ xen lẫn vào nhau những dải màu xanh, đỏ đan cài vào nhau
  • Đan kết

    Động từ đan và kết lại cho gắn chặt với nhau (nói khái quát) những chùm lá đan kết vào nhau thành vòm rộng
  • Đan lát

    Động từ (Khẩu ngữ) đan các đồ dùng (nói khái quát) học thêu thùa, đan lát
  • Đan xen

    Động từ đan lẫn vào nhau, cái nọ tiếp cái kia các tiết học và thực hành được bố trí đan xen đan xen văn hoá Đồng...
  • Đang

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Văn chương) bằng lòng làm một việc mà người có tình cảm không thể làm 2 Phụ từ 2.1 từ biểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top