Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Điện môi

Danh từ

chất có tính cách điện.

Xem thêm các từ khác

  • Điện nghiệm

    Danh từ dụng cụ để phát hiện và đánh giá sự nhiễm điện.
  • Điện não đồ

    Danh từ bản ghi hoạt động của não bằng thiết bị điện chuyên dụng làm điện não đồ
  • Điện năng

    Danh từ năng lượng do dòng điện tải trên các mạch điện (dùng vào nhiều mục đích khác nhau trong sản xuất và sinh hoạt)....
  • Điện phân

    Động từ (quá trình) thay đổi thành phần hoá học của một dung dịch khi cho dòng điện một chiều đi qua dung dịch đó.
  • Điện quang

    Danh từ tia X, dùng để chiếu hoặc chụp chụp điện quang máy điện quang
  • Điện sinh học

    Danh từ điện phát sinh trong một số cơ thể sinh vật, có khả năng ảnh hưởng đến các sinh vật khác khi tiếp xúc chữa...
  • Điện sinh lí học

    Danh từ bộ môn khoa học nghiên cứu những hiện tượng điện trong cơ thể sống.
  • Điện sinh lý học

    Danh từ xem điện sinh lí học
  • Điện thoại

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 máy truyền tiếng nói từ nơi này đến nơi khác bằng đường dây hoặc bằng sóng vô tuyến điện 2...
  • Điện thoại Internet

    Danh từ hình thức gọi điện bằng phần mềm trên máy tính thông qua dịch vụ Internet.
  • Điện thoại di động

    Danh từ điện thoại vô tuyến loại nhỏ mang theo người, được sử dụng trong vùng phủ sóng của cơ sở cung cấp dịch vụ.
  • Điện thoại truyền hình

    Danh từ điện thoại vừa truyền tiếng nói vừa truyền hình ảnh, người nói điện thoại có thể nhìn thấy nhau.
  • Điện thoại viên

    Danh từ nhân viên làm việc ở tổng đài điện thoại điện thoại viên của tổng đài 1080
  • Điện thế

    Danh từ đại lượng đặc trưng cho trường tĩnh điện về mặt năng lượng.
  • Điện tim

    Động từ (Khẩu ngữ) kiểm tra tình trạng của tim bằng máy móc chuyên dụng.
  • Điện toán

    Danh từ khoa học về máy tính điện tử.
  • Điện trường

    Danh từ trường tồn tại trong khoảng không gian xung quanh một vật mang điện, thể hiện ở lực tác dụng lên các vật mang...
  • Điện trở

    Danh từ đại lượng đặc trưng cho tác dụng cản trở dòng điện của một vật dẫn hoặc một mạch điện. bộ phận của...
  • Điện trở suất

    Danh từ điện trở của một sợi dây vật liệu đều, có chiều dài bằng đơn vị và diện tích tiết diện bằng đơn vị.
  • Điện tâm đồ

    Danh từ bản ghi hoạt động của tim bằng máy điện tim máy điện tâm đồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top