Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ống nhổ

Danh từ

đồ đựng lòng sâu, miệng rộng, dùng để chứa các chất thải nhổ ra.
Đồng nghĩa: ống phóng

Xem thêm các từ khác

  • Ống nói

    Danh từ bộ phận chuyển dao động âm thành dao động điện ống nói điện thoại nhấc ống nói
  • Ống phóng

    Danh từ (Phương ngữ) ống nhổ.
  • Ống quyển

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) ống chân, cẳng chân. 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ) ống dùng để chứa giấy thi và bài thi của...
  • Ống quần

    Danh từ phần của quần che chi dưới.
  • Ống tay áo

    Danh từ xem tay áo
  • Ống thử

    Danh từ (Ít dùng) xem ống nghiệm
  • Ống tiêm

    Danh từ ống bằng thuỷ tinh hoặc nhựa, đầu có kim rỗng, dùng để tiêm thuốc nước vào cơ thể.
  • Ốp lát

    Động từ lát vật liệu xây dựng như gạch, đá, gỗ, v.v. trên bề mặt kĩ thuật ốp lát nền
  • Ốp lết

    Danh từ món ăn làm bằng trứng để nguyên lòng trắng, lòng đỏ, rán chín tới bánh mì ốp lết (bánh mì ăn với trứng ốp...
  • Ồ ạt

    Tính từ mạnh, nhanh, dồn dập, và không có trật tự đê vỡ, nước ồ ạt tràn vào làn sóng di cư ồ ạt Đồng nghĩa : ào...
  • Ồm ồm

    Tính từ từ gợi tả giọng nói to, trầm và hơi rè, nghe không được rành rọt tiếng loa ồm ồm giọng nói ồm ồm
  • Ồm ộp

    Tính từ như ộp oạp (ng1) ếch nhái kêu ồm ộp
  • Ồn ào

    Tính từ ồn (nói khái quát) đường phố ồn ào, náo nhiệt Đồng nghĩa : ầm ĩ, ồn ã (Khẩu ngữ) thích làm ồn ào để gây...
  • Ồn ã

    Tính từ có nhiều âm thanh hỗn độn làm náo động lên tiếng cười nói ồn ã Đồng nghĩa : ầm ĩ, ồn ào
  • Ổ bi

    Danh từ vòng có đặt bi, dùng lắp vào trục để quay cho nhẹ. Đồng nghĩa : vòng bi
  • Ổ bụng

    Danh từ khoang bụng nằm dưới cơ hoành, nơi chứa dạ dày, ruột và các cơ quan tiêu hoá khác siêu âm ổ bụng
  • Ổ chuột

    nhà ở chui rúc, chật hẹp và bẩn thỉu (tựa như hang ổ của chuột) khu nhà ổ chuột
  • Ổ cắm

    Danh từ bộ phận để cắm phích điện kiểm tra ổ cắm
  • Ổ cứng

    Danh từ (Khẩu ngữ) ổ đĩa cứng (nói tắt) máy bị hỏng ổ cứng
  • Ổ gà

    Danh từ chỗ mặt đường bị lở, lõm sâu xuống giống như ổ của gà lấp ổ gà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top