Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Amino acid

Danh từ

xem acid amin

Xem thêm các từ khác

  • Ammoniac

    Danh từ hợp chất khí không màu, mùi khai, nhẹ, dễ tan trong nước, thường dùng để sản xuất phân đạm, acid nitric.
  • Ampere

    Danh từ đơn vị cơ bản đo cường độ dòng điện.
  • Ampere kế

    Danh từ khí cụ đo cường độ dòng điện.
  • Ampli

    Danh từ bộ khuếch đại âm thanh.
  • Amygdala

    Danh từ mô bạch huyết ở họng người, tròn và to bằng đầu ngón tay sưng amygdala cắt amygdala Đồng nghĩa : hạnh nhân
  • An

    Tính từ (Từ cũ) yên ổn biến nguy thành an lòng không được an Trái nghĩa : bất an, bất ổn Bình an
  • An-bom

    Danh từ xem album
  • An-bu-min

    Danh từ xem albumin
  • An-bum

    Danh từ xem album
  • An-ca-lo-ít

    Danh từ xem alkaloid
  • An-pha

    Danh từ xem alpha
  • An-ti-mon

    Danh từ xem antimony
  • An-ti-pi-rin

    Danh từ xem antipyrin
  • An bài

    Động từ (tạo hoá) xếp đặt từ trước (theo quan niệm của thuyết định mệnh) số phận đã được an bài
  • An cư

    Động từ sinh sống yên ổn có an cư thì mới lạc nghiệp
  • An cư lạc nghiệp

    có nơi ở ổn định và yên tâm, vui vẻ làm ăn.
  • An dưỡng

    Động từ nghỉ ngơi và ăn uống theo một chế độ nhất định để bồi dưỡng sức khoẻ trại an dưỡng đi an dưỡng Đồng...
  • An giấc

    Động từ (Ít dùng) xem yên giấc
  • An giấc nghìn thu

    xem yên giấc nghìn thu
  • An giấc ngàn thu

    xem yên giấc nghìn thu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top