Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ao tù

Danh từ

ao đọng nước bẩn lâu ngày, không có chỗ chảy thoát
lấp các ao tù

Xem thêm các từ khác

  • Ao ước

    Động từ ước có được, đạt được điều gì một cách thiết tha ao ước một cuộc sống gia đình hạnh phúc Đồng nghĩa...
  • Apartheid

    Danh từ hình thức kì thị chủng tộc cực đoan nhất (như ở nước Cộng hoà Nam Phi trước 1994), biểu hiện ở sự tước...
  • Apatite

    Danh từ khoáng vật chứa calcium phốt phát, có một ít fluor hoặc chlor, dùng làm phân bón hoặc điều chế phốt pho.
  • Are

    Danh từ đơn vị đo diện tích ruộng đất, bằng 100 mét vuông.
  • Arsenic

    Danh từ đơn chất giòn, màu xám như sắt, dễ bay hơi, độc, thường dùng ở dạng hợp chất để chế dược phẩm, thuốc...
  • As

    kí hiệu hoá học của nguyên tố arsenic.
  • Aspirin

    Danh từ thuốc có vị chua, có tác dụng hạ nhiệt, giảm đau.
  • Atlas

    Danh từ tập các bản đồ.
  • Atmosphere

    Danh từ đơn vị đo áp suất.
  • Atropine

    Danh từ alkaloid dùng làm thuốc giảm đau, thuốc dãn đồng tử.
  • Au

    Tính từ (màu sắc, thường là đỏ) tươi ửng lên, trông thích mắt quả cam vàng au mái ngói đỏ au . kí hiệu hoá học của...
  • Audio

    Danh từ tiếng, âm thanh trong hệ thống nghe nhìn.
  • Automat

    Danh từ thiết bị tự động, hoạt động theo chương trình cho trước, không có sự tham gia trực tiếp của con người.
  • Azot

    Danh từ (Từ cũ) xem nitrogen
  • B

    kí hiệu phân loại trên dưới: thứ hai, sau A sản phẩm loại B nhà số 4B (sau số 4A)
  • B,B

    (đọc là bê ; đánh vần là bờ ) con chữ thứ tư của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • BCH

    ban chấp hành (viết tắt).
  • BGĐ

    ban giám đốc (viết tắt).
  • BHXH

    bảo hiểm xã hội (viết tắt).
  • BHYT

    bảo hiểm y tế (viết tắt).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top