Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bản dương

Danh từ

bản tích điện dương của tụ điện.

Xem thêm các từ khác

  • Bản dạng

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) xem phiên bản
  • Bản ghi nhớ

    Danh từ văn kiện ngoại giao, nói rõ lập trường và thái độ về phía mình đối với một vấn đề nào đó, hoặc thông báo...
  • Bản gốc

    Danh từ bản xuất hiện đầu tiên, là cơ sở để sửa chữa hoặc để lập ra các bản sao bản gốc giấy khai sinh Đồng nghĩa...
  • Bản in thử

    Danh từ bản được in ra để kiểm tra lại trước khi in hàng loạt.
  • Bản kẽm

    Danh từ tấm (thường bằng kẽm) có hình nổi để in.
  • Bản làng

    Danh từ xóm làng ở vùng dân tộc thiểu số miền Bắc Việt Nam bản làng người Dao Đồng nghĩa : bản mường
  • Bản lãnh

    (Phương ngữ) xem bản lĩnh
  • Bản lĩnh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tính cách của người có năng lực và tự tin, dám chịu trách nhiệm, không lùi bước trước khó khăn,...
  • Bản mường

    Danh từ bản và mường (nói khái quát). Đồng nghĩa : bản làng
  • Bản mạch

    Danh từ tấm plastic có gắn sẵn các mạch dẫn điện bản mạch âm thanh Đồng nghĩa : bo mạch
  • Bản mạch chủ

    Danh từ bản mạch chính của máy tính, chứa đơn vị xử lí trung tâm, và các thành phần điện tử khác sản xuất bản mạch...
  • Bản mẫu

    Danh từ mẫu vật được làm sẵn dùng để nghiên cứu.
  • Bản mặt

    Danh từ bộ mặt cụ thể của một người (hàm ý coi khinh) nhận rõ bản mặt thâm độc
  • Bản ngã

    Danh từ dt. (H. bản: của mình; ngã: ta) Cái làm nên tính cách riêng biệt của mỗi người: Họ hi sinh bản ngã để chuốc lấy...
  • Bản ngữ

    Danh từ ngôn ngữ của dân tộc đang nói đến (phân biệt với những ngôn ngữ khác).
  • Bản nhạc

    Danh từ bản ghi bài hát hoặc bài đàn bằng kí hiệu âm nhạc. bài hát hoặc bài nhạc được thể hiện bằng âm nhạc nghe...
  • Bản năng

    Danh từ hoạt động, hành vi nói chung của một loại động vật (như gà ấp trứng, chim làm tổ) được hình thành trong quá...
  • Bản quyền

    Danh từ quyền tác giả và quyền sở hữu sản phẩm trí tuệ, được luật pháp quy định vi phạm bản quyền phần mềm đã...
  • Bản quốc

    Danh từ (Từ cũ) nước của mình hoặc của người đang được nói đến (phân biệt với các nước khác).
  • Bản sao

    Danh từ văn bản sao lại y nguyên bản gốc bản sao giấy khai sinh bản sao bằng tốt nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top