- Từ điển Việt - Việt
Bủn rủn
rã rời gân cốt, như không còn cử động nổi nữa
- sợ quá, chân tay bủn rủn
- nghe tin dữ, bủn rủn cả người
- Đồng nghĩa: bủn nhủn
Các từ tiếp theo
-
Bủn xỉn
Tính từ hà tiện quá đáng, đến mức không dám chi tiêu về cả những khoản hết sức nhỏ nhặt con người bủn xỉn tính... -
Bủng beo
Tính từ bủng và gầy tóp, xanh xao mặt bủng beo \"Cao su đi dễ khó về, Khi đi trai tráng, khi về bủng beo.\" (Cdao) -
Bứ bừ
Tính từ (Khẩu ngữ) như bứ (nhưng nghĩa nhấn mạnh hơn) say bứ bừ -
Bức bách
Động từ dùng áp lực thúc giục bị bức bách phải làm (Khẩu ngữ) (việc) đòi hỏi phải được giải quyết ngay, không... -
Bức bối
Tính từ bức (nói khái quát) thời tiết nóng nực, bức bối khó chịu, bực dọc trong người bức bối trong lòng -
Bức cung
Động từ cưỡng bức phải khai như ý muốn của người hỏi cung phạm tội bức cung -
Bức hiếp
Động từ cưỡng bức, uy hiếp bị địch tra khảo, bức hiếp Đồng nghĩa : hiếp bức, ức hiếp -
Bức hôn
Động từ cưỡng bức phải kết hôn với người nào đó (thường nói về phụ nữ) bị bức hôn -
Bức hại
Động từ làm cho phải chịu những điều tai hại lớn. -
Bức thiết
Tính từ rất cần thiết, đến mức không thể trì hoãn việc bức thiết yêu cầu bức thiết Đồng nghĩa : cấp thiết
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"