Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Barie

Danh từ

rào chắn, rào cản
xe chở gỗ lậu vượt barie

Xem thêm các từ khác

  • Barrel

    Danh từ thùng gỗ lớn, giống như tô nô, hình trụ, bụng phình, chuyên dùng đựng một số mặt hàng. dung tích của một barrel,...
  • Basalt

    Danh từ đá màu đen hay xám sẫm, do chất nóng chảy phun trào từ lòng đất lên trên mặt đất tạo nên đá basalt
  • Base

    Danh từ hợp chất có thể tác dụng với một acid làm sinh ra một chất muối.
  • Batinê

    Động từ (Từ cũ) xem patinê
  • Batê

    Danh từ (Từ cũ) xem patê
  • Bay

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ của thợ nề, gồm một miếng thép mỏng hình lá lắp vào cán, dùng để xây, trát, láng. 1.2...
  • Bay biến

    Mục lục 1 Động từ 1.1 mất rất nhanh và không để lại một dấu vết gì 2 Phụ từ 2.1 (Khẩu ngữ) (chối cãi) một cách...
  • Bay bướm

    Tính từ có hình thức trau chuốt, bóng bẩy, hơi kiểu cách câu văn bay bướm lời lẽ bay bướm Trái nghĩa : chân phương
  • Bay bổng

    Động từ bay cao lên không trung cánh diều bay bổng giữa trời cao \"Cánh hồng bay bổng tuyệt vời, Đã mòn con mắt phương...
  • Bay hơi

    Động từ (chất lỏng) chuyển thành hơi ở lớp bề mặt nước bay hơi
  • Bay lượn

    Động từ bay và lượn trên không (nói khái quát) máy bay bay lượn trên bầu trời
  • Bay nhảy

    Động từ đi đây đi đó, tham gia công việc này, công việc nọ theo ý thích, không chịu ở yên một chỗ tính thích bay nhảy
  • Bazooka

    Danh từ vũ khí hình ống, phóng đạn theo nguyên lí phản lực, chủ yếu dùng để bắn xe tăng.
  • Be

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ đựng rượu có bầu tròn, cổ dài, thường bằng sành hay sứ 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ) mạn thuyền,...
  • Be be

    Động từ từ mô phỏng tiếng dê, cừu kêu con dê kêu be be
  • Be bét

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 bị giập nát đến mức không còn hình thù gì nữa 1.2 (tình trạng sai sót, hư hỏng) nhiều và tồi...
  • Ben-den

    Danh từ xem benzene
  • Benzene

    Danh từ hợp chất lỏng, không màu, dễ bay hơi, dễ cháy, không tan trong nước, chế từ nhựa than đá hoặc dầu mỏ, thường...
  • Beo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 thú dữ gần với báo nhưng nhỏ hơn, có bộ lông màu nâu đỏ. 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ) 3 Tính từ...
  • Beo béo

    Tính từ (cơ thể người, động vật) hơi béo.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top