Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cành cạch

Danh từ

xem giọt sành

Tính từ

từ mô phỏng âm thanh phát ra trầm đục, nghe hơi nặng, giống như tiếng hai vật cứng gõ nhẹ vào nhau từng chặp một
tiếng búa gõ vào sắt cành cạch

Xem thêm các từ khác

  • Cành vàng lá ngọc

    xem lá ngọc cành vàng
  • Cào bằng

    Động từ (Khẩu ngữ) coi như nhau, ngang nhau, không phân biệt mức độ hơn kém, cao thấp (cái lẽ ra phải phân biệt) cào bằng...
  • Cào cào

    Danh từ côn trùng cánh thẳng đầu nhọn, mình dài, nhảy giỏi, ăn hại lá lúa, lá ngô, v.v..
  • Cào cấu

    Động từ cào và cấu, làm cho rách nát (nói khái quát) trên người có nhiều vết cào cấu (Khẩu ngữ) vơ vét hoặc cóp nhặt...
  • Càu cạu

    Tính từ có vẻ bực dọc, giận dữ nét mặt càu cạu Đồng nghĩa : quàu quạu
  • Càu nhà càu nhàu

    Động từ như càu nhàu (nhưng ý liên tiếp và kéo dài).
  • Càu nhàu

    Động từ nói lẩm bẩm tỏ ý không bằng lòng càu nhàu phản đối hơi một tí là càu nhàu Đồng nghĩa : cảu nhảu, cảu rảu,...
  • Cày cuốc

    Động từ cày và cuốc; chỉ công việc nhà nông (nói khái quát) chăm chỉ cày cuốc
  • Cày cấy

    Động từ làm việc đồng ruộng (nói khái quát) công việc cày cấy ruộng bỏ hoang, không người cày cấy Đồng nghĩa : cấy...
  • Cày dầm

    Động từ cày lúc ruộng còn nước để ngâm cho đất mềm nhuyễn.
  • Cày máy

    Danh từ cày có nhiều lưỡi do máy kéo hoặc chạy bằng máy.
  • Cày mò

    Động từ cày ở ruộng ngập nước sâu vùng đồng trũng.
  • Cày ngang

    Động từ cày lại theo đường chéo chữ thập với đường cày trước. Đồng nghĩa : cày xóc ngang
  • Cày ngả

    Động từ cày lần đầu, thường ở ruộng bỏ hoá vụ đông - xuân, để chuẩn bị làm mùa.
  • Cày rang

    Động từ cày và phơi đất cho thật khô.
  • Cày vỡ

    Động từ cày lần thứ nhất cho đất vỡ ra.
  • Cày xóc ngang

    Động từ như cày ngang .
  • Cày úp

    Động từ cày nghiêng lưỡi cày cho đất úp thành luống. Đồng nghĩa : cày ấp
  • Cày đảo

    Động từ cày lật cho lớp đất trên xuống dưới, lớp đất dưới lên trên.
  • Cày ải

    Động từ cày lúc ruộng đã khô để phơi đất cho ải.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top