Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cá ông

Danh từ

(Phương ngữ) cá voi.

Xem thêm các từ khác

  • Cá úc

    Danh từ cá biển, trông giống như cá ngạnh, da trơn, có ba đôi râu. Đồng nghĩa : cá thiều
  • Cá đao

    Danh từ cá biển cùng họ với cá nhám, có hai hàm dài mang nhiều răng sắc. Đồng nghĩa : cá rựa
  • Cá đuôi cờ

    Danh từ cá nước ngọt trông giống như con cá rô nhỏ, đuôi dài, có vân xanh đỏ bên mình. Đồng nghĩa : cá săn sắt
  • Cá đuối

    Danh từ cá biển cùng họ với cá nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng xoè ra hai bên, đuôi dài.
  • Cá đé

    Danh từ cá biển cùng họ với cá trích, nhưng cỡ lớn hơn, thịt thơm ngon. Đồng nghĩa : cá bẹ
  • Cá đối

    Danh từ cá nước lợ đầu rộng và bằng, thân tròn dài.
  • Cá đối bằng đầu

    ví tình trạng coi nhau ai cũng như ai, không còn phân biệt trên dưới (hàm ý phê phán). Đồng nghĩa : cá mè một lứa
  • Cá độ

    Động từ đánh cuộc ăn thua bằng tiền về tỉ số thắng, thua của trận đấu dân cá độ bóng đá triệt phá một đường...
  • Các

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 thẻ ghi nhận một giá trị hoặc một tư cách nào đó 1.2 (Khẩu ngữ) 2 Danh từ 2.1 từ dùng để chỉ...
  • Các-bo-nát

    Danh từ xem carbonate
  • Các-bon

    Danh từ xem carbon
  • Các-bua

    Danh từ xem carbure
  • Các-ten

    Danh từ xem cartel
  • Các bin

    Danh từ súng trường gọn nhẹ, nửa tự động hoặc tự động súng các bin Đồng nghĩa : cạc bin
  • Các tông

    Danh từ giấy dày, xốp, thường làm bằng nguyên liệu xấu, dùng để đóng bìa sách, làm hộp, v.v. thùng các tông
  • Cách

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 toàn thể nói chung những gì cần thiết để tiến hành một hoạt động cụ thể, nhằm một mục đích...
  • Cách biệt

    Động từ cách xa nhau hoàn toàn, không liên lạc gì được với nhau sống cách biệt với mọi người \"Yêu nhau chẳng lấy được...
  • Cách chức

    Động từ (hình thức kỉ luật) không cho giữ chức vụ đang làm nữa cách chức một cán bộ hủ hoá bị cách chức vì tội...
  • Cách cú

    Danh từ điệu hát vui trong chèo, phổ theo thể thơ bốn chữ và có hai vế đối nhau.
  • Cách li

    Động từ không để cho tiếp xúc với những người hoặc vật khác, nhằm ngừa trước điều gì (thường là nhằm tránh lây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top