Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cá tầm

Danh từ

cá nước ngọt sống ở sông lớn vùng ôn đới, có bộ xương còn một phần sụn, trứng dùng làm món ăn quý.

Xem thêm các từ khác

  • Cá voi

    Danh từ động vật có vú ở biển, cỡ rất lớn, có loài dài tới hơn 30 mét, thân hình giống như con cá, có vây ngực, vây...
  • Cá vàng

    Danh từ cá cảnh, vây to, đuôi lớn và xoè rộng, thân thường hoá màu vàng đỏ bể nuôi cá vàng
  • Cá vược

    Danh từ cá dữ sống ở biển hay cửa sông, đầu nhọn, miệng to, vây có nhiều gai cứng.
  • Cá vượt Vũ môn

    (Từ cũ) ví người học trò đi thi được đỗ đạt vinh hiển; cũng dùng để ví người thành đạt hoặc được thoả chí,...
  • Cá vền

    Danh từ cá nước ngọt cùng họ với cá chép, thân cao và dẹp hai bên, vảy màu trắng bạc.
  • Cá ông

    Danh từ (Phương ngữ) cá voi.
  • Cá úc

    Danh từ cá biển, trông giống như cá ngạnh, da trơn, có ba đôi râu. Đồng nghĩa : cá thiều
  • Cá đao

    Danh từ cá biển cùng họ với cá nhám, có hai hàm dài mang nhiều răng sắc. Đồng nghĩa : cá rựa
  • Cá đuôi cờ

    Danh từ cá nước ngọt trông giống như con cá rô nhỏ, đuôi dài, có vân xanh đỏ bên mình. Đồng nghĩa : cá săn sắt
  • Cá đuối

    Danh từ cá biển cùng họ với cá nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng xoè ra hai bên, đuôi dài.
  • Cá đé

    Danh từ cá biển cùng họ với cá trích, nhưng cỡ lớn hơn, thịt thơm ngon. Đồng nghĩa : cá bẹ
  • Cá đối

    Danh từ cá nước lợ đầu rộng và bằng, thân tròn dài.
  • Cá đối bằng đầu

    ví tình trạng coi nhau ai cũng như ai, không còn phân biệt trên dưới (hàm ý phê phán). Đồng nghĩa : cá mè một lứa
  • Cá độ

    Động từ đánh cuộc ăn thua bằng tiền về tỉ số thắng, thua của trận đấu dân cá độ bóng đá triệt phá một đường...
  • Các

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 thẻ ghi nhận một giá trị hoặc một tư cách nào đó 1.2 (Khẩu ngữ) 2 Danh từ 2.1 từ dùng để chỉ...
  • Các-bo-nát

    Danh từ xem carbonate
  • Các-bon

    Danh từ xem carbon
  • Các-bua

    Danh từ xem carbure
  • Các-ten

    Danh từ xem cartel
  • Các bin

    Danh từ súng trường gọn nhẹ, nửa tự động hoặc tự động súng các bin Đồng nghĩa : cạc bin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top