Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Có tình

Tính từ

có tình cảm trong quan hệ đối xử gắn bó với ai
nói có lí có tình
ăn ở có tình
Trái nghĩa: vô tình

Xem thêm các từ khác

  • Có tật giật mình

    (Khẩu ngữ) có lỗi, có sai phạm thì dễ chột dạ khi có ai nói động đến.
  • Có ích

    Tính từ có tác dụng đem lại điều có lợi, đem lại hiệu quả tốt động vật có ích cố gắng học tập để trở thành...
  • Có ăn

    Tính từ (Khẩu ngữ) đủ ăn, không dư dả cho lắm nhà có ăn
  • Có đi có lại

    đối xử tốt lại với người đã đối xử tốt với mình có đi có lại mới toại lòng nhau (tng)
  • Có điều

    (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là một ý bổ sung quan trọng, thường làm giảm điều vừa nói đến thằng...
  • Cóc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 động vật thuộc loài ếch nhái, mõm ngắn, da xù xì, thường ở cạn, di chuyển bằng cách nhảy 2 Tính...
  • Cóc ca cóc cách

    Tính từ như cóc cách (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều hơn).
  • Cóc cách

    Tính từ từ mô phỏng tiếng gọn và cao của vật cứng va đập vào nhau liên tiếp và không đều tiếng đục đẽo cóc cách...
  • Cóc cáy

    Tính từ (Thông tục) có mặt ngoài sần sùi, trông xấu xí, bẩn thỉu tường nhà cóc cáy bàn ghế cóc cáy, bẩn thỉu
  • Cóc gặm

    Tính từ (Thông tục) (đồ dùng) có trạng thái nham nhở, sứt mẻ mấy chiếc bát cóc gặm đi một đôi giày cóc gặm
  • Cóc khô

    Trợ từ (Thông tục) như cóc (nhưng nghĩa mạnh hơn) chẳng có cóc khô gì!
  • Cóc nhảy

    Tính từ (Khẩu ngữ) (lối làm việc) không theo tuần tự mà bỏ qua từng đoạn, từng quãng ngắn đọc cóc nhảy
  • Cóc tía

    Danh từ cóc có da bụng màu vàng tía. ví tính gan góc, lì lợm gan cóc tía đồ cóc tía!
  • Cóm róm

    Động từ (Phương ngữ) xem cúm rúm
  • Cóp

    Động từ (Khẩu ngữ) sao y nguyên của người khác làm của mình cóp bài của bạn Đồng nghĩa : chép
  • Cóp nhặt

    Động từ (Khẩu ngữ) như góp nhặt cóp nhặt từng đồng
  • Cót ca cót két

    Tính từ như cót két (nhưng ý liên tiếp).
  • Cót két

    Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng tre nứa cọ xát xiết mạnh vào nhau, nghe hơi chói tai tiếng chõng tre kêu cót két
  • Cô-ca

    Danh từ xem coca
  • Cô-ca-in

    Danh từ xem cocain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top