Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

CD

Danh từ

(A: Compact Disk đĩa nén chặt, viết tắt) đĩa mỏng, thường có đường kính 12cm, dùng để lưu trữ dữ liệu (văn bản, hình ảnh, âm thanh, v.v.) với khối lượng tương đối lớn.
Đồng nghĩa: đĩa compact

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CD-ROM

    Danh từ (A: Compact Disk-Read Only Memory bộ nhớ chỉ có thể đọc, dùng đĩa CD , viết tắt) loại đĩa quang lưu trữ thông tin...
  • CEO

    Danh từ (A: Chief Executive Officer, viết tắt) giám đốc điều hành.
  • CIF

    Danh từ (A: Cost giá hàng , Insurance bảo hiểm , Freight cước phí , viết tắt) giá cả của hàng hoá bao gồm giá hàng, chi phí...
  • CLB

    câu lạc bộ (viết tắt).
  • CM

    cách mạng (viết tắt).
  • CMT

    chứng minh thư (viết tắt).
  • CN

    công nguyên (viết tắt) thế kỉ I tr. CN (trước công nguyên)
  • CNTB

    chủ nghĩa tư bản (viết tắt).
  • CNXH

    chủ nghĩa xã hội (viết tắt).
  • CP

    chính phủ (viết tắt).
  • CPU

    Danh từ (A: Central Processing Unit đơn vị xử lí trung tâm , viết tắt) bộ phận của máy tính điện tử thực hiện các thao...
  • CS

    cộng sản (viết tắt).
  • CSDL

    cơ sở dữ liệu (viết tắt).
  • CT

    chỉ thị (viết tắt).
  • CTCP

    công ti cổ phần (viết tắt).
  • CY

    chú ý (viết tắt).
  • Ca-ki

    Danh từ xem kaki
  • Ca-li

    Danh từ xem kalium
  • Ca-lo

    Danh từ xem calory
  • Ca-líp

    Danh từ xem calibre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top