Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chó cùng rứt giậu

ví tình thế bị đẩy đến bước đường cùng phải làm liều, kể cả điều xằng bậy.

Xem thêm các từ khác

  • Chó cậy gần nhà

    ví kẻ cậy có thế thuận lợi mà tỏ ra hung hăng, uy hiếp người khác.
  • Chó cắn áo rách

    ví tình trạng đã nghèo khổ cùng cực lại còn bị mất của, bị thiệt hại.
  • Chó ghẻ

    Danh từ (Khẩu ngữ) ví kẻ bị ghét bỏ, đáng ghê tởm đồ chó ghẻ! (tiếng chửi)
  • Chó lài

    Danh từ chó miền núi cỡ lớn, phía trên mắt có vệt màu nhạt.
  • Chó má

    Danh từ chó (nói khái quát); dùng để ví và làm tiếng chửi những kẻ đểu giả, xấu xa, mất hết nhân cách làm như thế...
  • Chó ngao

    Danh từ chó to và dữ. chó chuyên canh giữ một cái cầu ở dưới âm phủ, theo mê tín.
  • Chó ngáp phải ruồi

    (Thông tục) ví trường hợp không có tài năng, chỉ tình cờ gặp may mà đạt được.
  • Chó sói

    Danh từ chó rừng mõm nhọn, lông đuôi rậm, chuyên bắt thú khác để ăn thịt.
  • Chó săn

    Danh từ chó tinh khôn, rất thính hơi, chuyên dùng vào việc đi săn. ví kẻ làm mật thám, chỉ điểm, làm tay sai cho địch (hàm...
  • Chó săn chim mồi

    (Từ cũ) như chó săn bọn chó săn chim mồi
  • Chó đen giữ mực

    (Khẩu ngữ) ví người ngoan cố, bảo thủ, không chịu nhận khuyết điểm của mình.
  • Chó đẻ

    Danh từ cây nhỏ cùng họ với thầu dầu, mọc hoang, lá mọc thành hai dãy trông như lá kép lông chim, dùng làm thuốc hoặc làm...
  • Chó đểu

    Tính từ (Thông tục) đểu giả hết sức (thường dùng làm tiếng chửi) quân chó đểu!
  • Chóc

    Danh từ cây cùng họ với khoai sọ, củ dùng để ăn hoặc làm thuốc ăn cơm độn chóc
  • Chóc mòng

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) xem chốc mòng
  • Chóc ngóc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) ngóc đầu lên 2 Tính từ 2.1 (Phương ngữ) trơ trọi, lẻ loi một mình Động từ (Phương...
  • Chói chang

    Tính từ (ánh nắng) có độ sáng mạnh và toả rộng, làm cho loá mắt nắng chói chang
  • Chói loà

    Tính từ sáng đến mức nhìn loá cả mắt ánh chớp chói loà nắng chói loà
  • Chói lói

    Tính từ (Ít dùng) như chói lọi mặt trời chói lói
  • Chói ngời

    Tính từ chói sáng và đẹp rực rỡ ánh bình minh chói ngời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top