Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chiến

Mục lục

Danh từ

chiến tranh (nói tắt)
cuộc chiến chưa đến hồi kết thúc
đập tan âm mưu gây chiến

Động từ

chiến đấu, về mặt chức năng, công dụng
lính chiến
tàu chiến

Xem thêm các từ khác

  • Chiếu

    Danh từ: đồ dệt bằng cói, nylon, v.v. dùng trải ra để nằm, ngồi, Danh...
  • Chiềng

    Danh từ: (cổ ngữ) trình, trình bày, "lậy thôi, nàng lại thưa chiềng, nhờ cha trả được nghĩa...
  • Chiều

    Danh từ: khoảng thời gian từ sau trưa đến trước tối, Danh từ:...
  • Chiểu

    Động từ: (từ cũ) dựa vào, căn cứ vào điều đã được quy định thành văn bản, chiểu theo...
  • Choang choảng

    Tính từ: từ mô phỏng âm thanh to và vang như tiếng của vật bằng kim khí va mạnh vào nhau liên...
  • Choi chói

    Tính từ: hơi chói, mắt choi chói vì nắng
  • Choài

    Động từ: vươn dài hai tay và toàn thân ra phía trước, theo chiều nằm ngang, choài tay bắt bóng,...
  • Choàng

    Động từ: dang rộng cánh tay ra để ôm vào, khoác vòng qua, khoác vòng quanh, Động...
  • Choá

    Danh từ: (phương ngữ) bộ phận hình phễu có tráng chất phản quang, dùng lắp vào đèn để phản...
  • Choái

    Danh từ: que cắm để làm chỗ tựa cho cây thân leo bám vào, cắm choái cho cây mướp
  • Choáng

    Tính từ: ở trạng thái như mất cảm giác, do bị tác động đột ngột và quá mạnh, Danh...
  • Choáng choàng

    Tính từ: (Ít dùng) như cuống cuồng, chạy choáng choàng như bị ma đuổi
  • Choãi

    Động từ: (chân) mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía, có độ dốc giảm dần và trở thành...
  • Choại

    Danh từ: cây leo có thân rất dai và chắc, thường mọc ở rừng nước mặn.
  • Choạng

    Động từ: (Ít dùng) như giạng, đứng choạng chân
  • Choạng vạng

    Tính từ: (Ít dùng) như loạng choạng, say rượu, bước đi choạng vạng
  • Choảng

    Động từ: đập mạnh làm phát thành tiếng to và vang, (khẩu ngữ) đánh nhau rất dữ, choảng cho...
  • Chuyên dụng

    Tính từ: như chuyên dùng, thiết bị chuyên dụng
  • Chuyến

    Danh từ: lần vận chuyển, đi lại (thường bằng phương tiện vận tải), lần đi xa, (khẩu ngữ)...
  • Chuyền

    Động từ: đưa chuyển từng quãng ngắn từ người này, chỗ này sang người khác, chỗ khác, di...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top