Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chuyển dời

Động từ

thay đổi vị trí, dời hẳn tới chỗ khác
chuyển dời nhà máy ra ngoại thành
Đồng nghĩa: dời đổi

Xem thêm các từ khác

  • Chuyển giao

    Động từ giao cho người khác nhận chuyển giao công nghệ chuyển giao quyền lực
  • Chuyển hướng

    Động từ đổi hướng cơn bão đã chuyển hướng chuyển hướng tấn công
  • Chuyển khoản

    Động từ chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác qua ngân hàng hoặc qua các trung tâm thanh toán (một hình thức...
  • Chuyển lay

    Động từ (Ít dùng) như lay chuyển khó mà chuyển lay được ý chí của ông ấy
  • Chuyển loại

    Động từ (từ) thay đổi về từ loại.
  • Chuyển mình

    Động từ chuyển động toàn bộ để bắt đầu có sự vận động, sự thay đổi mạnh mẽ sự chuyển mình của đất nước...
  • Chuyển nghĩa

    Động từ chuyển thành một nghĩa mới, ít nhiều vẫn còn mối liên hệ với nghĩa trước.
  • Chuyển ngữ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 ngôn ngữ được dùng để truyền thụ kiến thức 2 Động từ 2.1 như chuyển dịch Danh từ ngôn ngữ...
  • Chuyển nhượng

    Động từ nhượng lại cho người khác (cái thuộc quyền sở hữu của mình hoặc quyền lợi mình đang được hưởng) chuyển...
  • Chuyển phát

    Động từ chuyển thông tin, thư tín, bưu kiện, v.v. tới người nhận dịch vụ chuyển phát thư tín của bưu điện thư chuyển...
  • Chuyển thể

    Động từ chuyển tác phẩm văn học thành kịch bản sân khấu hoặc điện ảnh bộ phim được chuyển thể từ một truyện...
  • Chuyển tiếp

    Động từ nối đoạn trước với đoạn tiếp theo cho liền mạch câu chuyển tiếp trong bài văn thời kì chuyển tiếp
  • Chuyển tải

    Động từ chuyển hành khách hoặc hàng hoá từ phương tiện vận tải này sang phương tiện vận tải khác, hoặc từ đoạn...
  • Chuyển vần

    Động từ (Ít dùng) vận động xoay chuyển theo lối tuần hoàn; thường dùng trong văn học cổ để ví sự đổi thay của tự...
  • Chuyển vế

    Động từ chuyển một số hạng từ một vế của đẳng thức hay bất đẳng thức sang vế kia.
  • Chuyển đổi

    Động từ đổi từ một loại này sang một loại khác chuyển đổi ngoại tệ chuyển đổi chương trình làm việc trên máy...
  • Chuyển động

    Mục lục 1 Động từ 1.1 hoặc d thay đổi vị trí theo thời gian 1.2 vận động, hoạt động gây ra rung động, rung chuyển 1.3...
  • Chuyển động quay

    Danh từ chuyển động của vật rắn trong đó tất cả các điểm của vật vạch ra những đường tròn có tâm nằm trên một...
  • Chuyển động tịnh tiến

    Danh từ chuyển động của vật rắn trong đó mỗi đường thẳng nối hai điểm bất kì của vật luôn luôn song song với chính...
  • Chuyển động đều

    Danh từ chuyển động có trị số vận tốc không thay đổi theo thời gian.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top