Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Con đường tơ lụa

hệ thống các con đường buôn bán nổi tiếng đã từ hàng nghìn năm nối châu Á với châu Âu, bắt đầu từ Phúc Châu, Hàng Châu, Bắc Kinh (Trung Quốc) qua Mông Cổ, Ấn Độ, Afghanistan, Kazakhstan, Iran, Iraq, Thổ Nhĩ Kỳ, Hy Lạp, xung quanh vùng Địa Trung Hải và đến châu Âu. Con đường cũng còn đi đến cả Hàn Quốc và Nhật Bản

Xem thêm các từ khác

  • Con đầu cháu sớm

    đứa con đầu lòng của cha mẹ, đứa cháu đầu tiên của ông bà, thường được cha mẹ, ông bà nâng niu chăm sóc.
  • Con đẻ

    Danh từ con do chính mình đẻ ra; phân biệt với con nuôI con nuôi cũng quý như con đẻ Đồng nghĩa : con ruột kết quả trực...
  • Con đội

    Danh từ bộ phận dùng để kê hoặc đội bộ phận khác thay con đội ở các mố cầu
  • Concerto

    Danh từ bản nhạc hoà tấu cho một nhạc khí và dàn nhạc bản concerto cho violon và dàn nhạc
  • Confetti

    Danh từ những miếng giấy rất nhỏ, nhiều màu, dùng để tung ném từng nắm trong ngày hội. Đồng nghĩa : hoa giấy
  • Cong

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ đựng bằng sành, hông phình, miệng rộng 2 Tính từ 2.1 không thẳng, mà cũng không gãy gập Danh...
  • Cong cớn

    Tính từ (người phụ nữ) có vẻ đanh đá, biểu hiện thông qua lời nói quá quắt và cử chỉ khó chịu như chẩu môi, vênh...
  • Cong queo

    Tính từ (Khẩu ngữ) cong ở nhiều khúc, nhiều đoạn, theo các hướng khác nhau cành cây cong queo
  • Cong tớn

    Tính từ (Khẩu ngữ) cong lên một cách quá đáng và khó coi đôi môi cong tớn
  • Cong veo

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất cong (thường hàm ý chê) mấy tấm ván cong veo
  • Cong vút

    Tính từ cong thành hình vòng cung và nhọn dần ở một đầu, tạo cảm giác như vút thẳng lên những mái đình cong vút làn...
  • Cong vắt

    Tính từ như cong vút đôi lông mày tỉa cong vắt cặp sừng trâu cong vắt
  • Console

    Danh từ thanh, rầm hoặc một kết cấu chịu lực khác, một đầu được kẹp chặt, còn đầu kia để tự do. phần chìa ra...
  • Consortium

    Danh từ liên minh tạm thời hay hiệp định giữa một số công ti hay ngân hàng để tiến hành một hoạt động kinh doanh chung...
  • Container

    Danh từ thiết bị có dạng một thùng chứa hình hộp lớn, có dung tích tiêu chuẩn, dùng để đựng hàng hoá chuyên chở đi...
  • Contrabass

    Danh từ đàn cỡ lớn nhất và có âm vực trầm nhất trong loại nhạc khí dây kéo, hình dáng như violon, để dựng đứng xuống...
  • Corpus

    Danh từ tập hợp có tính sáng tạo thể hiện ở sự tuyển chọn, tổ chức, sắp xếp các ngữ liệu dưới dạng điện tử...
  • Cortison

    Danh từ thuốc chống viêm, dị ứng, điều trị thấp khớp.
  • Cos

    cosin (viết tắt).
  • Cosine

    Danh từ hàm số lượng giác của một góc, mà đối với góc nhọn của tam giác vuông thì bằng tỉ số giữa cạnh kề với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top