Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Con trốt

Danh từ

xem trốt

Xem thêm các từ khác

  • Con tính

    Danh từ (Khẩu ngữ) bài tính thực hiện phép tính đơn giản làm sai một con tính (Ít dùng) bài toán.
  • Con tạo

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) tạo hoá (với ý trách móc, oán hận) \"Cũng liều nhắm mắt đưa chân, Mà xem con Tạo xoay vần...
  • Con xỏ

    Danh từ chốt dùng xỏ vào lỗ đục để làm cho các thanh tre, gỗ liên kết lại với nhau.
  • Con ông cháu cha

    con cháu của gia đình có quyền thế, địa vị cao trong xã hội.
  • Con đen

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) dân thường, không có địa vị trong xã hội (gọi theo quan niệm phong kiến, hàm ý coi là khờ...
  • Con đường tơ lụa

    hệ thống các con đường buôn bán nổi tiếng đã từ hàng nghìn năm nối châu Á với châu Âu, bắt đầu từ Phúc Châu, Hàng...
  • Con đầu cháu sớm

    đứa con đầu lòng của cha mẹ, đứa cháu đầu tiên của ông bà, thường được cha mẹ, ông bà nâng niu chăm sóc.
  • Con đẻ

    Danh từ con do chính mình đẻ ra; phân biệt với con nuôI con nuôi cũng quý như con đẻ Đồng nghĩa : con ruột kết quả trực...
  • Con đội

    Danh từ bộ phận dùng để kê hoặc đội bộ phận khác thay con đội ở các mố cầu
  • Concerto

    Danh từ bản nhạc hoà tấu cho một nhạc khí và dàn nhạc bản concerto cho violon và dàn nhạc
  • Confetti

    Danh từ những miếng giấy rất nhỏ, nhiều màu, dùng để tung ném từng nắm trong ngày hội. Đồng nghĩa : hoa giấy
  • Cong

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ đựng bằng sành, hông phình, miệng rộng 2 Tính từ 2.1 không thẳng, mà cũng không gãy gập Danh...
  • Cong cớn

    Tính từ (người phụ nữ) có vẻ đanh đá, biểu hiện thông qua lời nói quá quắt và cử chỉ khó chịu như chẩu môi, vênh...
  • Cong queo

    Tính từ (Khẩu ngữ) cong ở nhiều khúc, nhiều đoạn, theo các hướng khác nhau cành cây cong queo
  • Cong tớn

    Tính từ (Khẩu ngữ) cong lên một cách quá đáng và khó coi đôi môi cong tớn
  • Cong veo

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất cong (thường hàm ý chê) mấy tấm ván cong veo
  • Cong vút

    Tính từ cong thành hình vòng cung và nhọn dần ở một đầu, tạo cảm giác như vút thẳng lên những mái đình cong vút làn...
  • Cong vắt

    Tính từ như cong vút đôi lông mày tỉa cong vắt cặp sừng trâu cong vắt
  • Console

    Danh từ thanh, rầm hoặc một kết cấu chịu lực khác, một đầu được kẹp chặt, còn đầu kia để tự do. phần chìa ra...
  • Consortium

    Danh từ liên minh tạm thời hay hiệp định giữa một số công ti hay ngân hàng để tiến hành một hoạt động kinh doanh chung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top