Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dư thừa

Tính từ

có nhiều, quá mức yêu cầu (nói khái quát)
dư thừa sức lực
của cải dư thừa
Đồng nghĩa: dư dả, dư dật
Trái nghĩa: thiếu thốn

Xem thêm các từ khác

  • Dư vang

    Danh từ (Ít dùng) như dư âm trận chiến thắng vẫn để lại dư vang
  • Dư vị

    Danh từ cảm giác về mùi vị còn lại trong miệng sau khi đã ăn hoặc uống dư vị của bữa ăn cảm giác còn lại sau khi đã...
  • Dư âm

    Danh từ phần còn vang của âm thanh đang tắt dần dư âm của tiếng chuông cái còn vọng lại của sự kiện đã từng có tiếng...
  • Dư địa chí

    Danh từ (Từ cũ) xem địa chí
  • Dưa bở

    Danh từ dưa quả chín màu vàng nhạt, thịt bở, có bột trắng, mùi thơm.
  • Dưa chuột

    Danh từ dưa quả nhỏ và dài, vỏ có nhiều nốt sần.. Đồng nghĩa : dưa leo
  • Dưa gang

    Danh từ dưa quả dài, vỏ màu xanh lục, lớn hơn dưa chuột.
  • Dưa góp

    Danh từ món ăn làm bằng một số củ hay quả sống như su hào, đu đủ, v.v., thái thành miếng mỏng, ngâm giấm có pha đường...
  • Dưa hấu

    Danh từ dưa quả to, vỏ quả màu xanh và bóng, thịt quả khi chín có màu đỏ hay vàng, vị ngọt mát.. Đồng nghĩa : dưa đỏ
  • Dưa hồng

    Danh từ dưa có thịt quả giống như thịt quả dưa hấu non.
  • Dưa leo

    Danh từ (Phương ngữ) dưa chuột.
  • Dưa lê

    Danh từ dưa quả hơi tròn, khi chín vỏ màu trắng ngà hay vàng nhạt, thịt quả giòn, thơm, vị ngọt.
  • Dưa món

    Danh từ thức ăn làm bằng một số củ hay quả sống, như củ cải, củ kiệu, cà rốt, đu đủ, v.v., thái thành miếng mỏng,...
  • Dương

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 một trong hai mặt đối lập lớn (thường quan niệm là mặt khẳng định, tích cực; đối lập với...
  • Dương bản

    Danh từ ảnh chụp hay quay phim trên đó những phần trắng, đen phản ánh đúng những chỗ sáng, tối trên vật; phân biệt với...
  • Dương cầm

    Danh từ xem piano : nghệ sĩ dương cầm
  • Dương dương tự đắc

    vênh váo vì tự đắc. Đồng nghĩa : nhơn nhơn tự đắc
  • Dương gian

    Danh từ cõi dương, nơi con người sinh sống; đối lập với âm phủ âm phủ và dương gian sống ở dương gian Đồng nghĩa :...
  • Dương liễu

    Danh từ xem liễu (Phương ngữ) phi lao.
  • Dương lịch

    Danh từ lịch tính thời gian theo sự chuyển động của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, lấy thời gian Trái Đất đi hết một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top