Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dặt dẹo

Tính từ

(Khẩu ngữ) (thân hình, dáng đi đứng) xiêu vẹo, yếu ớt
đau ốm dặt dẹo
đi đứng dặt dẹo
(ở) không có nơi chốn ổn định, nay đây mai đó
ngủ dặt dẹo ở các ghế đá công viên

Xem thêm các từ khác

  • Dẹp lép

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất dẹp (hàm ý chê) ngực dẹp lép
  • Dẹp tiệm

    Động từ (Khẩu ngữ) (cơ sở sản xuất, kinh doanh) đóng cửa, thôi không tiếp tục làm nữa kinh doanh không tốt nên phải...
  • Dẹt

    Tính từ có dạng hình khối tròn, nhưng không phồng cao, trông như bị ép xuống thân lươn tròn, dẹt dần về phía đuôi Đồng...
  • Dẻo

    Tính từ dễ dập mỏng, dễ uốn cong, v.v. mà không bị vỡ, bị gãy xôi dẻo sợi mây dẻo đồng là một kim loại dẻo chất...
  • Dẻo dai

    Tính từ có sức chịu đựng được lâu, có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong một thời gian dài sức làm...
  • Dẻo dang

    Tính từ tỏ ra dẻo, có vẻ dẻo (thường nói về động tác) đôi tay dẻo dang
  • Dẻo mồm

    Tính từ (Khẩu ngữ) khéo nói, giỏi nói (thường hàm ý chê) chỉ được cái dẻo mồm!
  • Dẻo quèo quẹo

    Tính từ như dẻo quẹo (nhưng ý nhấn mạnh hơn; thường hàm ý chê).
  • Dẻo quẹo

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất dẻo hạt ngô nếp dẻo quẹo miệng nói cứ dẻo quẹo
  • Dẽ dàng

    Tính từ (nói năng) nhỏ nhẹ, dịu dàng, nhưng rành rọt dẽ dàng bảo ban giọng nói dẽ dàng
  • Dẽ giun

    Danh từ loài dẽ cỡ nhỏ.
  • Dẽ gà

    Danh từ loài dẽ cỡ lớn.
  • Dế dũi

    Danh từ dế màu nâu xám, cánh ngắn hơn thân, chân trước to khoẻ, thường cắn phá rễ và gốc cây non.. Đồng nghĩa : dế...
  • Dế mèn

    Danh từ dế to và khoẻ, có cánh dài chấm đuôi.
  • Dế trũi

    Danh từ (Phương ngữ) dế dũi.
  • Dền

    Danh từ (Ít dùng) rau dền (nói tắt).
  • Dền cơm

    Danh từ rau dền mềm, thân và lá màu lục nhạt.
  • Dền gai

    Danh từ rau dền mọc hoang, thân và cành có gai, thường dùng làm thức ăn cho lợn.
  • Dền tía

    Danh từ rau dền có thân, cành, lá và hoa đều màu đỏ tía.
  • Dềnh

    Động từ (nước) dâng cao và tràn lên nước sông dềnh lên xăp xắp mặt đê bị nâng cao lên, tựa như vật nổi lên theo ngọn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top