Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dịch máy

Động từ

dịch tự động từ một ngôn ngữ này sang một ngôn ngữ khác bằng máy (nhờ vào một chương trình được thiết kế sẵn).

Xem thêm các từ khác

  • Dịch nhầy

    Danh từ dịch do màng nhầy tiết ra.. Đồng nghĩa : niêm dịch
  • Dịch thuật

    Động từ dịch sách báo, tài liệu (nói khái quát) công tác nghiên cứu, dịch thuật
  • Dịch tả

    Danh từ bệnh dịch rất nguy hiểm do một loại vi khuẩn gây ra, gây ỉa chảy, nôn mửa, cơ thể mất nước và hạ nhiệt nhanh...
  • Dịch tễ

    Danh từ bệnh dịch (nói khái quát) công tác vệ sinh dịch tễ
  • Dịch tễ học

    Danh từ ngành y học chuyên nghiên cứu về bệnh học và cách phòng các bệnh dịch.
  • Dịch vị

    Danh từ dịch do các tuyến vị trong dạ dày tiết ra, giúp cho quá trình tiêu hoá thuận lợi.
  • Dịch vụ

    Danh từ công việc phục vụ trực tiếp cho những nhu cầu nhất định của số đông, có tổ chức và được trả công công...
  • Dịch âm

    Động từ dịch từ ngữ phỏng theo cách phát âm trong nguyên ngữ.
  • Dịt

    (Phương ngữ) xem rịt
  • Dịu dàng

    Tính từ tỏ ra dịu, có tác dụng gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến tinh thần ăn nói...
  • Dịu hiền

    Tính từ dịu dàng và hiền hậu người mẹ dịu hiền Đồng nghĩa : hiền dịu
  • Dịu ngọt

    Tính từ dịu dàng và ngọt ngào dỗ dành bằng những lời dịu ngọt
  • Dọc ngang

    như ngang dọc \"Chọc trời, quấy nước, mặc dầu, Dọc ngang nào biết trên đầu có ai?\" (TKiều)
  • Dọn dẹp

    Động từ sắp xếp lại cho gọn gàng, sạch sẽ (nói khái quát) dọn dẹp, sắp xếp lại đồ đạc dọn dẹp nhà cửa để...
  • Dọn giọng

    Động từ làm cho hết vướng trước khi nói, hát, v.v. thường bằng cách đẩy hơi bật ra một tiếng ngắn trong cổ e hèm dọn...
  • Dốc nước

    Danh từ công trình thuỷ lợi đưa nước từ trên cao xuống theo đường dốc, dòng nước thường chảy xiết.
  • Dốc thoải

    Danh từ mặt phẳng nghiêng thay cho cầu thang ở bên trong hoặc bên ngoài nhà dốc thoải của tầng hầm để xe
  • Dối dá

    Tính từ (Khẩu ngữ) (làm việc gì) tỏ ra dối, không kĩ làm dối dá cho xong
  • Dối dăng

    Động từ (Từ cũ, hoặc ph) xem trối trăng
  • Dối già

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) xem trối già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top