- Từ điển Việt - Việt
Dao bầu
Danh từ
dao to, mũi nhọn, phần giữa phình ra, thường dùng để chọc tiết lợn, trâu bò.
Các từ tiếp theo
-
Dao cau
Danh từ dao nhỏ và rất sắc, thường dùng để bổ cau \"Cổ tay em trắng như ngà, Con mắt em liếc như là dao cau.\" (Cdao) -
Dao chìa vôi
Danh từ dao dùng để bổ cau, phía trên lưỡi chìa ra để quệt vôi, phía dưới chuôi có một mũi nhọn để têm trầu. -
Dao cạo
Danh từ dao có lưỡi rất sắc dùng để cạo râu. -
Dao díp
Danh từ xem dao nhíp -
Dao găm
Danh từ dao ngắn, mũi rất nhọn, dùng để đâm, thường mang theo người làm khí giới. -
Dao hai lưỡi
(Ít dùng) xem con dao hai lưỡi -
Dao kéo
Danh từ (Khẩu ngữ) dao và kéo; chỉ việc mổ xẻ nói chung mảnh đạn cắm không sâu nên không cần đến dao kéo -
Dao lam
Danh từ dao cạo râu, lưỡi rất mỏng, hai cạnh đều sắc, khi dùng được lắp vào một bộ phận có cán cầm. Đồng nghĩa... -
Dao mổ
Danh từ dao có cấu tạo đặc biệt dùng làm dụng cụ mổ xẻ trong ngành y. -
Dao nhíp
Danh từ dao nhỏ, có một lưỡi có thể gập vào giữa một cái nhíp dùng làm chuôi, hoặc có nhiều lưỡi mở ra gập vào được.....
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
149 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemOccupations III
195 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.