Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Di cảo

Danh từ

bản thảo tác phẩm của người chết để lại
tập di cảo

Xem thêm các từ khác

  • Di cốt

    Danh từ xương cốt còn lưu lại của người hoặc động vật chết đã lâu di cốt của người xưa
  • Di duệ

    Danh từ (Từ cũ) như hậu duệ di duệ của Nguyễn Trãi
  • Di dân

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa dân dời đến vùng khác để sinh sống, để thực hiện những mục đích nhất định nào đó...
  • Di dưỡng

    Động từ bồi bổ, tạo điều kiện cho có được sự phát triển tốt, khắc phục sự suy sút có thể có (thường nói về...
  • Di dời

    Động từ (Ít dùng) chuyển đi, dời chỗ đi nơi khác, nói chung nhanh chóng di dời dân ra khỏi vùng lũ lụt toà soạn báo đã...
  • Di hoạ

    Danh từ tai hoạ còn để lại cho cả đời sau di hoạ của chiến tranh
  • Di huấn

    Danh từ lời dạy lúc sinh thời hoặc để lại sau khi mất thực hiện những di huấn của Hồ Chủ tịch
  • Di hài

    Danh từ (Trang trọng) thi hài hoặc hài cốt còn lưu lại di hài của chủ tịch Hồ Chí Minh Đồng nghĩa : di hình, di thể
  • Di hình

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) như di hài .
  • Di lí

    Động từ chuyển đến nơi khác để xử lí vụ án đã được di lí lên tỉnh
  • Di lý

    Động từ xem di lí
  • Di sản

    Danh từ tài sản của người chết để lại được thừa kế một di sản lớn tài sản tinh thần hoặc tài sản vật chất...
  • Di thể

    Danh từ (Trang trọng, Ít dùng) như di hài .
  • Di thực

    Động từ đưa một giống cây hoặc một cây giống đến trồng ở một vùng khác cacao, cao su được di thực và đem trồng...
  • Di tinh

    Danh từ chứng tự nhiên xuất tinh dịch.
  • Di truyền

    Động từ (đặc tính của sinh vật) truyền lại cho thế hệ sau những điểm giống thế hệ trước, về cấu tạo cũng như...
  • Di truyền học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về các hiện tượng và quy luật di truyền tiến sĩ di truyền học
  • Di trú

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) dời đến ở nơi khác di trú vào Nam (hiện tượng một số loài chim, thú) hằng năm chuyển đến...
  • Di táng

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) như cải táng .
  • Di tích

    Danh từ dấu vết của người hoặc sự việc thời xưa hoặc thời trước đây còn để lại bảo tồn di tích lịch sử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top