Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giàn hoả

Danh từ

giàn dựng lên để thiêu người
bị đưa lên giàn hoả

Xem thêm các từ khác

  • Giàn mui

    Danh từ mui thuyền làm bằng tre để lợp lá gồi lên trên.
  • Giàng giàng

    Danh từ xem guột
  • Giàng thun

    Danh từ (Phương ngữ) súng cao su. Đồng nghĩa : ná thun
  • Giành giật

    Động từ tranh giành giằng co giữa các bên chống đối nhau đàn thú giành giật miếng mồi Đồng nghĩa : tranh giành
  • Giành giựt

    Động từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem giành giật
  • Giàu

    Tính từ có nhiều tiền của dân giàu nước mạnh kẻ giàu người nghèo Đồng nghĩa : có Trái nghĩa : khó, nghèo có nhiều hơn...
  • Giàu có

    Tính từ giàu, có nhiều tiền của (nói khái quát) con nhà giàu có Trái nghĩa : nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn
  • Giàu mạnh

    Tính từ giàu có và vững mạnh xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh
  • Giàu sang

    Tính từ giàu có và sang trọng cuộc sống giàu sang Đồng nghĩa : sang giàu Trái nghĩa : nghèo hèn
  • Giàu sụ

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất giàu, có khối lượng tài sản lớn một nhà buôn giàu sụ
  • Giày

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật để đi ở chân, được làm bằng da, vải hay cao su, có đế, thường che kín cả bàn chân 2 Động...
  • Giày ba ta

    Danh từ giày vải không có cổ, đế bằng một lớp cao su mỏng, nhẹ.
  • Giày bát kết

    Danh từ giày vải cao cổ, đế mềm, thường được dùng khi chơi bóng rổ, bóng chuyền.
  • Giày dép

    Danh từ đồ dùng để mang ở chân, như giày, dép, v.v. (nói khái quát).
  • Giày hạ

    Danh từ giày đàn ông kiểu cũ, chỉ có da bọc ở phía mũi, để hở mu bàn chân và gót chân.. Đồng nghĩa : giày ta
  • Giày mõm nhái

    Danh từ giày da mũi dài và nhọn, không có cổ.
  • Giày ta

    Danh từ như giày hạ (thường dùng để phân biệt với giày tây).
  • Giày vò

    Động từ làm cho phải suy nghĩ, phải đau đớn một cách day dứt bệnh tật giày vò nỗi ân hận giày vò tâm can
  • Giày xéo

    Động từ giẫm đạp lên một cách thô bạo, tàn nhẫn quân giặc giày xéo lên nhau mà chạy đất nước bị quân thù giày xéo...
  • Giày đinh

    Danh từ giày da, đế có đóng đinh tiếng giày định nện cồm cộp xuống đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top