Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giầu

Mục lục

Danh từ

(Từ cũ, hoặc ph)

xem trầu

Tính từ

(Phương ngữ)

xem giàu

Xem thêm các từ khác

  • Giầu có

    Tính từ: (phương ngữ), xem giàu có
  • Giầu mạnh

    Tính từ: (phương ngữ), xem giàu mạnh
  • Giầu sang

    Tính từ: (phương ngữ), xem giàu sang
  • Giầu sụ

    Tính từ: (phương ngữ), xem giàu sụ
  • Giầy

    Danh từ: Động từ: (phương ngữ), xem giày
  • Giầy dép

    Danh từ:
  • Giầy vò

    Động từ: (phương ngữ), xem giày vò
  • Giầy xéo

    Động từ: (phương ngữ), xem giày xéo
  • Giẫm

    Động từ: đặt bàn chân đè mạnh lên, giẫm phải gai, trâu giẫm nát lúa, Đồng nghĩa : đạp
  • Giẫy

    Động từ: (phương ngữ), Động từ: dùng cuốc hớt sạch đi lớp...
  • Giẫy giụa

    Động từ: (phương ngữ), xem giãy giụa
  • Giẫy nẩy

    Động từ: (phương ngữ), xem giãy nảy
  • Giậm

    Danh từ: đồ đan bằng tre, miệng rộng hình bán cầu, có cán cầm, dùng để đánh bắt tôm cá,...
  • Giận

    Động từ: không bằng lòng và bực bội với người có quan hệ gần gũi nào đó, vì người ấy...
  • Giận dỗi

    Động từ: có điều giận và biểu lộ ra bằng thái độ lạnh nhạt không bình thường để cho...
  • Giập

    Động từ: (vật tương đối mềm) bị bẹp hoặc nứt ra, do va chạm, quả chuối bị giập, đánh...
  • Giật

    Động từ: làm cho rời ra, cho di chuyển một quãng ngắn bằng một động tác nhanh, gọn, (hiện...
  • Giật thột

    Động từ: (phương ngữ) giật mình.
  • Giậu

    Danh từ: tấm tre nứa đan hoặc hàng cây nhỏ và rậm để ngăn sân, vườn, vườn có giậu bao...
  • Giắt

    Động từ: làm cho mắc vào một kẽ hở, giắt dao găm vào thắt lưng, thịt gà giắt kẽ răng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top