Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hờn tủi

Động từ

như tủi hờn
giọt nước mắt hờn tủi

Xem thêm các từ khác

  • Hởi dạ

    cảm thấy vui vì được như ý, thoả mãn được khen, ai cũng hởi dạ Đồng nghĩa : hả dạ, hả lòng, hởi lòng
  • Hởi lòng

    như hởi dạ .
  • Hỡi ôi

    Cảm từ (Văn chương) tiếng than, biểu lộ ý thương xót hỡi ôi, cũng một kiếp người! Đồng nghĩa : hỡi ơi
  • Hợm mình

    Động từ lên mặt, tự cho là mình hơn hẳn những người khác đừng có hợm mình! Đồng nghĩa : hợm hĩnh
  • Hợp chất

    Danh từ chất tinh khiết mà phân tử gồm những nguyên tử khác nhau hoá hợp với nhau theo một tỉ lệ nhất định.
  • Hợp cẩn

    Danh từ (Từ cũ) lễ hai vợ chồng uống chung một chén rượu trong đêm tân hôn, theo phong tục thời trước lễ hợp cẩn
  • Hợp doanh

    Động từ chung vốn cùng kinh doanh với nhau công ti hợp doanh
  • Hợp hiến

    Tính từ đúng với những quy định của hiến pháp chính phủ hợp hiến
  • Hợp khẩu

    Tính từ (Khẩu ngữ) hợp với khẩu vị ăn đồ Tây không hợp khẩu
  • Hợp kim

    Danh từ chất mang tính chất kim loại có ít nhất từ hai nguyên tố trở lên, trong đó nguyên tố chủ yếu là kim loại gang...
  • Hợp kim màu

    Danh từ hợp kim mà thành phần chủ yếu là kim loại màu.
  • Hợp lí

    Tính từ đúng lẽ phải, phù hợp với logic giải quyết vấn đề hợp tình, hợp lí nói nghe cũng có vẻ hợp lí bố trí công...
  • Hợp lí hoá

    Động từ làm cho trở nên hợp lí hợp lí hoá sản xuất
  • Hợp lý

    Tính từ xem hợp lí
  • Hợp lý hoá

    Động từ xem hợp lí hoá
  • Hợp lưu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (sông, suối) nhập vào nhau làm thành một dòng 2 Danh từ 2.1 chỗ hai dòng sông hợp làm một, hoặc...
  • Hợp lệ

    Tính từ đúng theo thể thức quy định không đủ chứng từ hợp lệ giấy tờ không hợp lệ Đồng nghĩa : hợp thức
  • Hợp lực

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chung sức nhau lại để cùng làm việc gì 2 Danh từ 2.1 lực duy nhất có tác dụng bằng nhiều lực...
  • Hợp nhất

    Động từ hợp lại, gộp lại thành một tổ chức duy nhất hợp nhất hai công ti thành một tập đoàn lớn Đồng nghĩa : thống...
  • Hợp pháp

    Tính từ đúng theo pháp luật quyền lợi hợp pháp thu nhập bất hợp pháp Trái nghĩa : phi pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top