Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hoàng thượng

Danh từ

(Từ cũ) từ dùng để gọi vua, theo cách gọi tôn kính
muôn tâu hoàng thượng
Đồng nghĩa: chúa thượng, đại vương, thánh thượng

Xem thêm các từ khác

  • Hoàng thất

    Danh từ như hoàng tộc .
  • Hoàng thổ

    Danh từ đất màu vàng, hạt mịn, bở và xốp, dễ thấm nước.
  • Hoàng tinh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dong. 2 Danh từ 2.1 cây thuộc họ hành tỏi, thân rễ hơi giống củ gừng, dùng làm thuốc. Danh từ dong....
  • Hoàng trùng

    Danh từ (Từ cũ) châu chấu, về mặt làm hại mùa màng lúa bị hoàng trùng ăn hại
  • Hoàng tuyền

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) suối vàng. Đồng nghĩa : chín suối, cửu nguyên, cửu tuyền
  • Hoàng tôn

    Danh từ (Từ cũ) cháu nội trai của vua.
  • Hoàng tộc

    Danh từ họ hàng của vua, dòng dõi của vua. Đồng nghĩa : hoàng gia, hoàng phái, hoàng thất, tôn thất
  • Hoàng tử

    Danh từ con trai vua.
  • Hoàng yến

    Danh từ chim nhỏ cùng họ với bạch yến, lông màu vàng nhạt, nuôi làm cảnh. màu vàng nhạt như màu lông hoàng yến cái khăn...
  • Hoàng đàn

    Danh từ cây hạt trần mọc ở núi cao, tán lá hình lọng, rễ chứa tinh dầu thơm, gỗ quý, không bị mối mọt, dùng để đóng...
  • Hoàng đế

    Danh từ (Từ cũ) vua của một nước lớn, thường được nhiều nước xung quanh thần phục.
  • Hoàng đới

    Danh từ dải thiên cầu nằm ở hai bên hoàng đạo.
  • Hoành

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây tre hoặc đoạn gỗ tròn gác ngang để đóng rui lợp mái nhà theo kiến trúc cổ truyền. 2 Danh từ...
  • Hoành cách mô

    Danh từ xem cơ hoành
  • Hoành hành

    Động từ làm nhiều điều ngang ngược một cách tuỳ ý trên phạm vi rộng lớn giặc giã hoành hành khắp nơi dịch bệnh hoành...
  • Hoành phi

    Danh từ biển gỗ lớn có khắc chữ Hán, thường treo ngang giữa gian nhà để thờ hoặc trang trí phía trên bàn thờ có treo...
  • Hoành thánh

    Danh từ (Phương ngữ) mằn thắn mì hoành thánh
  • Hoành tráng

    Tính từ (tác phẩm nghệ thuật như tranh, tượng, v.v.) có quy mô đồ sộ nhằm thể hiện những đề tài lớn một tác phẩm...
  • Hoành độ

    Danh từ số thứ nhất trong cặp số dùng để xác định vị trí của một điểm trên mặt phẳng toạ độ (bằng số đo vector...
  • Hoá chất

    Danh từ hợp chất có thành phần phân tử xác định nhà máy sản xuất hoá chất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top