Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Im ả

Tính từ

ở trạng thái yên tĩnh, đem lại cảm giác dễ chịu
trưa hè im ả

Xem thêm các từ khác

  • Im ắng

    Tính từ như yên ắng bốn bề im ắng
  • Im ỉm

    Tính từ ở trạng thái hoàn toàn không có tiếng động phát ra,tựa như không có một biểu hiện nào của hoạt động cửa...
  • In

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tạo ra nhiều bản bằng các phương pháp, công nghệ khác nhau 1.2 hằn sâu, đến mức khó có thể phai...
  • In-su-lin

    Danh từ xem insulin
  • In hệt

    Tính từ (Phương ngữ) giống hệt nhau, giống như in hai bức tranh in hệt nhau
  • In kim

    Động từ in bằng cách tạo hình các kí tự bằng những chấm mực rất nhỏ in sát vào nhau.
  • In laser

    Động từ in bằng cách sử dụng tia laser tạo nên hình ảnh của nội dung in và bố trí hình ảnh này trên toàn trang giấy theo...
  • In lito

    Động từ in bằng cách dập vào khuôn in là một phiến đá vôi nhẵn mặt, trên đó có nội dung in được viết, vẽ bằng mực...
  • In lưới

    Động từ in theo lối thủ công bằng cách kéo mực cho thấm qua một màng lưới (có in sẵn hình cần in) để in hình xuống...
  • In như

    Động từ (Phương ngữ) giống hệt như hai đứa in như nhau, từ vóc dáng đến tính tình
  • In offset

    Động từ in bằng phương pháp dùng khuôn in là một mặt phẳng như trong in lito, nhưng mực được truyền từ khuôn in sang một...
  • In phun

    Động từ in bằng cách sử dụng loại thiết bị phun mực trực tiếp lên giấy, tạo hình từng kí tự.
  • In roneo

    Động từ in bằng cách đặt giấy trắng xuống dưới khuôn in, rồi lăn trục có tẩm mực lên khuôn in, trên giấy sáp đánh...
  • In thạch

    Động từ in đá.
  • In typo

    Động từ in bằng phương pháp dùng khuôn trên đó nội dung in là những phần tử nổi có độ cao tuyệt đối bằng nhau, được...
  • In ít

    Tính từ hơi ít có ngần này thì hơi in ít
  • In ấn

    Động từ in (nói khái quát) in ấn sách báo công nghệ in ấn Đồng nghĩa : ấn loát
  • In ỉn

    Động từ như ỉn (nhưng với ý liên tiếp) con lợn kêu in ỉn
  • Inch

    Danh từ đơn vị đo độ dài của nước Anh và các nước nói tiếng Anh, bằng 2,54cm ti vi 21 inch
  • Inh

    Tính từ (âm thanh) vang và to đến mức chói tai, gây cảm giác khó chịu thấy động, đàn chó sủa inh lên \"Khắp làng đồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top