Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ký hiệu

Xem thêm các từ khác

  • Ký hiệu học

    Danh từ xem kí hiệu học
  • Ký hoạ

    xem kí hoạ
  • Ký kết

    Động từ xem kí kết
  • Ký lô

    Danh từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) xem kí lô
  • Ký lục

    Danh từ (Từ cũ) xem kí lục
  • Ký quỹ

    Động từ xem kí quỹ
  • Ký sinh

    Động từ xem kí sinh
  • Ký sinh trùng

    Danh từ xem kí sinh trùng
  • Ký sự

    Danh từ xem kí sự
  • Ký thác

    Động từ xem kí thác
  • Ký tên

    Động từ xem kí tên
  • Ký túc

    xem kí túc
  • Ký túc xá

    Danh từ xem kí túc xá
  • Ký tắt

    Động từ xem kí tắt
  • Ký tự

    Danh từ xem kí tự
  • Ký âm

    Động từ xem kí âm
  • Ký âm pháp

    Danh từ xem kí âm pháp
  • Ký ức

    Danh từ xem kí ức
  • Kĩ càng

    Tính từ kĩ (nói khái quát) chọn lựa kĩ càng kiểm tra lại một cách kĩ càng Đồng nghĩa : kĩ lưỡng Trái nghĩa : dối, qua...
  • Kĩ lưỡng

    Tính từ kĩ, cẩn thận, không để cho có sai sót (nói khái quát) suy nghĩ một cách kĩ lưỡng xem xét kĩ lưỡng Đồng nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top