- Từ điển Việt - Việt
Lành lặn
Tính từ
còn lành nguyên, không bị rách, bị sứt mẻ hoặc thương tật (nói khái quát)
- quần áo lành lặn
- bị thương nhưng tay chân vẫn còn lành lặn
- Đồng nghĩa: lành lẽ
- Trái nghĩa: què quặt, rách rưới
Xem thêm các từ khác
-
Lành mạnh
Tính từ không có những mặt, những biểu hiện xấu nếp sống lành mạnh cạnh tranh lành mạnh -
Lành nghề
Tính từ giỏi tay nghề, thành thạo công việc chuyên môn thợ lành nghề -
Lành tính
Tính từ (bệnh) không có tính chất nguy hiểm virus lành tính u lành tính Trái nghĩa : ác tính -
Lào phào
Tính từ như lào thào giọng nói lào phào -
Lào quào
Tính từ (Khẩu ngữ) qua quýt, đại khái, cốt cho xong quét lào quào mấy nhát chổi làm ăn lào quào Đồng nghĩa : láo quáo -
Lào rào
Tính từ từ mô phỏng tiếng ồn nhỏ, thành từng đợt liên tiếp như tiếng gió thổi hoặc mưa rơi nhẹ gió thổi lào rào... -
Lào thào
Tính từ từ mô phỏng tiếng nói nhỏ, lẫn trong hơi thở yếu ớt, nghe như thoảng qua giọng nói lào thào Đồng nghĩa : lào... -
Làu bà làu bàu
Động từ như làu bàu (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều). -
Làu bàu
Động từ nói nhỏ trong miệng tỏ vẻ bực dọc, khó chịu làu bàu trong miệng Đồng nghĩa : càu nhàu, cằn nhằn, lảu bảu,... -
Làu nhà làu nhàu
Động từ như làu bà làu bàu . -
Lá bắc
Danh từ lá ở gốc cuống hoa. -
Lá chét
Danh từ bản nhỏ hình lá ở trong một lá kép lá hoa hồng có ba lá chét -
Lá chắn
Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi chung vật dùng để che đỡ cho tên, gươm, giáo khỏi trúng người trong chiến trận thời xưa,... -
Lá cải
Danh từ (Khẩu ngữ) ví tờ báo tồi, viết nhảm nhí, không có giá trị báo lá cải -
Lá cẩm
Danh từ cây thân cỏ, lá dài màu xanh thẫm, mọc đối, hoa đỏ hay hồng hợp thành bông ở ngọn, lá dùng làm bánh, nhuộm xôi.... -
Lá cờ đầu
Danh từ người hay đơn vị tiên tiến có tác dụng nêu gương, dẫn đầu phong trào đơn vị lá cờ đầu -
Lá kép
Danh từ lá có cuống phân nhánh, mỗi nhánh mang một lá chét đậu, lạc là cây có lá kép -
Lá lành đùm lá rách
ví sự đùm bọc, giúp đỡ nhau trong khó khăn, hoạn nạn. -
Lá lách
Danh từ bộ phận nằm phía dưới dạ dày, có chức năng điều hoà chất lượng máu. -
Lá lảu
Danh từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem lá lẩu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.