Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Loạn ly

xem loạn li

Xem thêm các từ khác

  • Loạn lạc

    Danh từ tình trạng xã hội lộn xộn, không còn có trật tự, an ninh do có loạn dẹp yên loạn lạc sống ở thời loạn lạc...
  • Loạn ngôn

    Động từ nói năng bừa bãi, không kể gì phải trái, hay dở ăn nói loạn ngôn Đồng nghĩa : lộng ngôn
  • Loạn sắc

    Tính từ (mắt) không phân biệt được một số màu, đặc biệt là màu đỏ và xanh, do bị tật bị bệnh loạn sắc Đồng...
  • Loạn thị

    Tính từ (mắt) không nhìn rõ được như nhau ở các hướng, do bị tật bị loạn thị bẩm sinh đeo kính loạn thị
  • Loạn trí

    Tính từ ở trạng thái thần kinh bị rối loạn, dẫn đến mất trí khôn suy nghĩ nhiều đâm ra loạn trí Đồng nghĩa : loạn...
  • Loạn xạ

    Tính từ (Khẩu ngữ) ở tình trạng loạn hết cả lên, không theo một trật tự hoặc một phương hướng nhất định nào cả...
  • Loạn xị

    Tính từ (Khẩu ngữ) ở tình trạng rất rối loạn, lung tung, không theo một trật tự nào cả cãi nhau loạn xị tiếng máy bay...
  • Loạn óc

    Tính từ (Khẩu ngữ) như loạn trí .
  • Loạn đả

    Động từ đánh nhau loạn xị vụ loạn đả Đồng nghĩa : ẩu đả
  • Loạng choạng

    Tính từ ở trạng thái không vững, không giữ được thế thăng bằng, chỉ chực ngã chân bước loạng choạng chiếc xe loạng...
  • Loạt

    Danh từ tập hợp gồm nhiều vật cùng loại xuất hiện cùng một lúc bắn loạt đạn đầu tiên pháo nổ đều loạt một loạt...
  • Loạt soạt

    Tính từ từ mô phỏng tiếng động như của lá khô hoặc vải cứng cọ xát vào nhau tiếng giấy loạt soạt chân giẫm lên...
  • Loạt xoạt

    Tính từ (Từ cũ, Ít dùng) xem loạt soạt
  • Loả toả

    buông rủ hay rơi xuống không đều, mỗi cái một hướng, trông không gọn lá khô rơi loả toả dải khăn đào loả toả xuống...
  • Loắt choắt

    Tính từ (vóc dáng) bé nhỏ quá mức người bé loắt choắt
  • Loằng ngoằng

    Tính từ có hình giống như những đường ngoằn ngoèo chồng chéo hay rối vào nhau chữ viết loằng ngoằng chớp rạch loằng...
  • Loẹt quẹt

    Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng guốc dép đi lê trên nền cứng tiếng chổi loẹt quẹt ngoài sân
  • Lu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ đựng bằng gốm, hình dáng giống chum nhưng nhỏ hơn 2 Danh từ 2.1 quả lăn bằng gang rất nặng,...
  • Lu bu

    Tính từ (Phương ngữ) xem lu bù
  • Lu loa

    Động từ cố tình làm ầm ĩ lên một cách quá mức việc liên quan tới mình để ăn vạ hoặc để tranh thủ sự đồng tình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top