Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Moi móc

Động từ

lấy, lôi ra bằng hết, từ chỗ kín, chỗ chật hẹp (nói khái quát)
moi móc từ trong túi ra một đống các thứ linh tinh
nói ra, trực tiếp hoặc gián tiếp, những chuyện riêng tư, sai sót nhỏ nhặt của người khác, với dụng ý xấu
moi móc chuyện của người khác ra mà nói
Đồng nghĩa: soi mói, xói móc

Xem thêm các từ khác

  • Mom

    Danh từ phần đất ở bờ nhô ra phía lòng sông \"Quanh năm buôn bán ở mom sông, Nuôi đủ năm con với một chồng.\" (TrTXương;...
  • Mon men

    Động từ tiến lại, nhích gần lại từng quãng ngắn một cách dè dặt, thận trọng mon men lại gần mon men dò hỏi Đồng...
  • Mong

    Mục lục 1 Động từ 1.1 ở trạng thái đang muốn điều gì, việc gì đó sớm xảy ra 1.2 có nguyện vọng rằng, ước muốn...
  • Mong chờ

    Động từ như chờ mong khắc khoải mong chờ
  • Mong manh

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ở trạng thái có rất ít, không bao nhiêu, mà lại không bền chắc, dễ mất đi, dễ tan biến đi 1.2...
  • Mong muốn

    Động từ muốn và hi vọng có được, đạt được mong muốn một gia đình hạnh phúc đạt kết quả như mong muốn
  • Mong mỏi

    Động từ mong một cách tha thiết, kéo dài mong mỏi ngày hoà bình thoả lòng mong mỏi
  • Mong ngóng

    Động từ mong đợi đến bồn chồn ngày đêm mong ngóng Đồng nghĩa : trông ngóng
  • Mong nhớ

    Động từ nhớ da diết và mong được gặp lại mong nhớ người yêu Đồng nghĩa : nhớ mong
  • Mong đợi

    Động từ mong điều đang muốn sẽ xảy ra với nhiều hi vọng mong đợi ngày chiến thắng điều không mong đợi đã xảy đến...
  • Mong ước

    Mục lục 1 Động từ 1.1 mong và ước muốn có được, đạt được một cách tha thiết 2 Danh từ 2.1 điều mong muốn, ước...
  • Mono

    Danh từ kĩ thuật thu và phát lại âm thanh chỉ bằng một kênh, nghe tất cả âm thanh như đều từ chỉ một nguồn âm; phân...
  • Monomer

    Danh từ hợp chất có khối lượng phân tử thấp, dùng để tổng hợp polymer.
  • Montage

    Danh từ việc lựa chọn và tập hợp những cảnh đã quay được cho thành một cuốn phim.
  • Morasse

    Danh từ bản in thử để sửa đọc morasse sửa morasse lần hai Đồng nghĩa : bông
  • Morphine

    Danh từ ankaloid lấy từ thuốc phiện, dùng làm thuốc giảm đau.
  • Morse

    Danh từ hệ thống những tổ hợp chấm và gạch, âm hay là tia loé sáng ngắn và dài, biểu thị các chữ cái, chữ số, v.v.,...
  • Moóc

    Danh từ (Khẩu ngữ) rơmoóc (nói tắt) xe kéo moóc
  • Moóc-phin

    Danh từ xem morphine
  • Moóc-xơ

    Danh từ xem morse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top