- Từ điển Việt - Việt
Nói leo
Động từ
nói chen vào chuyện của người khác (thường là người trên) khi không được hỏi đến
- trẻ con không được nói leo
Các từ tiếp theo
-
Nói lái
Động từ nói khác đi một tổ hợp hai, ba âm tiết bằng cách chuyển đổi riêng phần vần hay phần phụ âm đầu hoặc thanh... -
Nói láo
Động từ nói hỗn hoặc nói những chuyện nhảm nhí, không đứng đắn đừng có nói láo! (Phương ngữ) nói dối \"Nhà anh lợp... -
Nói lóng
Động từ nói bằng lối dùng một số từ ngữ với nghĩa quy ước mà chỉ một nhóm ít người biết riêng với nhau. -
Nói lảng
Động từ nói sang chuyện khác, cốt để tránh chuyện đang nói không muốn trả lời nên nói lảng ra chuyện khác Đồng nghĩa... -
Nói lắp
Động từ nói không trơn tru, trôi chảy, hay nhắc đi nhắc lại nhiều lần một tiếng, do có tật bị tật nói lắp -
Nói lối
Động từ nói gần như kể với giọng điệu tự do, trong ca kịch cổ truyền, trong cải lương, thường có nhạc đệm làm nền. -
Nói lửng
Động từ nói nửa chừng, không hết ý, để cho người nghe tự hiểu buông câu nói lửng -
Nói mát
Động từ nói dịu nhẹ có vẻ như khen, nhưng thật ra là chê trách hoặc mỉa mai nói mát một câu -
Nói mép
Động từ (Khẩu ngữ) nói nhiều và khéo, nhưng chỉ là ngoài miệng, không đúng với suy nghĩ hoặc không đúng với việc làm... -
Nói mê
Động từ nói trong lúc nằm mơ nói mê lảm nhảm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemMath
2.090 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemThe City
26 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.