Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nô nức

Tính từ

tỏ ra hăm hở, phấn khởi cùng đua nhau làm một việc gì
nô nức đi xem hội
học sinh nô nức đến trường
Đồng nghĩa: nao nức, náo nức

Xem thêm các từ khác

  • Nô tì

    Danh từ (Từ cũ) người đầy tớ gái có thân phận là nô lệ.
  • Nô tỳ

    Danh từ (Từ cũ) xem nô tì
  • Nô đùa

    Động từ chơi đùa một cách ồn ào, vui vẻ bọn trẻ nô đùa ngoài sân Đồng nghĩa : đùa giỡn, nô giỡn
  • Nôm na

    Tính từ (cách nói, cách diễn đạt) mộc mạc, theo cách nói của người dân thường không biết chữ nho lời lẽ rất nôm na...
  • Nôn mửa

    Động từ nôn (nói khái quát) nôn mửa thốc tháo vì say xe
  • Nôn nao

    Động từ có cảm giác khó chịu trong người, như bị chao đảo, chóng mặt, buồn nôn nôn nao như người say sóng ở trạng...
  • Nôn nóng

    Tính từ nóng lòng muốn được làm ngay việc chưa thể làm, muốn có ngay cái chưa thể có thái độ nôn nóng nôn nóng muốn...
  • Nôn thốc nôn tháo

    Động từ nôn nhiều, nôn bằng hết những gì có trong dạ dày một cách không gì kìm giữ được.
  • Nông choèn

    Tính từ rất nông, đến mức coi như không đáng kể cái hố nông choèn Đồng nghĩa : nông choẹt
  • Nông choèn choẹt

    Tính từ (Khẩu ngữ) như nông choèn (nhưng ý nhấn mạnh hơn) vũng nước nông choèn choẹt
  • Nông choẹt

    Tính từ như nông choèn .
  • Nông cạn

    Tính từ (nhận thức) không đi vào chiều sâu, vào bản chất, chỉ lướt qua bên ngoài suy nghĩ nông cạn tư tưởng nông cạn...
  • Nông cụ

    Danh từ công cụ dùng trong sản xuất nông nghiệp cải tiến nông cụ
  • Nông dân

    Danh từ người lao động sản xuất nông nghiệp bà con nông dân cuộc nổi dậy của nông dân Đồng nghĩa : dân cày
  • Nông dược

    Danh từ thuốc dùng trong sản xuất nông nghiệp, như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, v.v. cửa hàng nông dược sản xuất thuốc...
  • Nông gia

    Danh từ (Từ cũ) nhà nông \"Cấy cày vốn nghiệp nông gia, Ta đây trâu đấy, ai mà quản công!\" (Cdao)
  • Nông giang

    Danh từ sông đào phục vụ cho sản xuất nông nghiệp cải tạo hệ thống nông giang
  • Nông học

    Danh từ khoa học tổng hợp nghiên cứu về sản xuất nông nghiệp.
  • Nông hộ

    Danh từ hộ nông dân đa số nông hộ đã gia nhập hợp tác xã
  • Nông lâm

    Danh từ nông nghiệp và lâm nghiệp (nói gộp) sở nông lâm đại học nông lâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top